(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ differentiated
C1

differentiated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phân biệt khác biệt hóa tùy biến điều chỉnh theo nhu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differentiated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nhận biết là khác biệt; phân biệt.

Definition (English Meaning)

Recognized as different; distinct.

Ví dụ Thực tế với 'Differentiated'

  • "The company's marketing strategy is highly differentiated."

    "Chiến lược tiếp thị của công ty được phân biệt rất rõ ràng."

  • "Differentiated instruction is key to student success."

    "Dạy học phân hóa là chìa khóa thành công của học sinh."

  • "They offer differentiated products to various market segments."

    "Họ cung cấp các sản phẩm khác nhau cho các phân khúc thị trường khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Differentiated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distinct(khác biệt, riêng biệt)
unique(độc đáo)
tailored(được tùy chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

similar(tương tự)
identical(giống hệt nhau)
uniform(đồng nhất)

Từ liên quan (Related Words)

personalization(cá nhân hóa)
customization(tùy chỉnh)
segmentation(phân khúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Giáo dục/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Differentiated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'differentiated' thường được sử dụng để mô tả những thứ đã được phân biệt rõ ràng, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh, giáo dục và tiếp thị. Nó nhấn mạnh sự khác biệt duy nhất làm cho một thứ nổi bật so với những thứ khác. Ví dụ, một sản phẩm 'differentiated' có thể có các tính năng độc đáo hoặc nhắm đến một thị trường ngách cụ thể. Trong giáo dục, 'differentiated instruction' đề cập đến việc điều chỉnh phương pháp giảng dạy để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

Khi sử dụng 'differentiated from', nó nhấn mạnh sự khác biệt so với những thứ khác. Ví dụ: 'This product is differentiated from its competitors by its superior quality.' ('Sản phẩm này khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh bởi chất lượng vượt trội của nó.') Khi sử dụng 'differentiated by', nó tập trung vào yếu tố cụ thể tạo nên sự khác biệt. Ví dụ: 'The company is differentiated by its commitment to customer service.' ('Công ty này khác biệt bởi cam kết dịch vụ khách hàng của mình.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Differentiated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)