digital nomad
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital nomad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người kiếm sống bằng cách làm việc trực tuyến ở nhiều địa điểm khác nhau mà họ chọn (tức là không cố định một địa điểm).
Definition (English Meaning)
A person who earns a living working online in various locations of their choosing (i.e., not a fixed location).
Ví dụ Thực tế với 'Digital nomad'
-
"Becoming a digital nomad allowed her to travel the world while maintaining her career."
"Trở thành một digital nomad cho phép cô ấy đi du lịch vòng quanh thế giới trong khi vẫn duy trì sự nghiệp."
-
"Many digital nomads choose to live in Southeast Asia due to the low cost of living and high internet speeds."
"Nhiều digital nomads chọn sống ở Đông Nam Á do chi phí sinh hoạt thấp và tốc độ internet cao."
-
"The rise of digital nomadism has led to the growth of co-working spaces around the world."
"Sự trỗi dậy của phong trào digital nomad đã dẫn đến sự phát triển của các không gian làm việc chung trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital nomad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital nomad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital nomad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một phong cách sống và làm việc kết hợp công nghệ và sự tự do di chuyển. Digital nomads thường sử dụng internet, máy tính xách tay, và các thiết bị di động để làm việc từ xa. Sự khác biệt với 'remote worker' là digital nomad nhấn mạnh vào sự tự do di chuyển liên tục, trong khi remote worker có thể làm việc từ xa nhưng vẫn gắn bó với một địa điểm nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "He works as a digital nomad." (Anh ấy làm việc như một digital nomad.) "She is living a life like a digital nomad." (Cô ấy đang sống một cuộc sống như một digital nomad.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital nomad'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.