freelancer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freelancer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người làm việc cho các công ty hoặc cá nhân khác nhau vào những thời điểm khác nhau thay vì được một công ty thuê cố định.
Definition (English Meaning)
A person who works for different companies or individuals at different times rather than being permanently employed by one company.
Ví dụ Thực tế với 'Freelancer'
-
"Many people are now working as freelancers."
"Nhiều người hiện nay đang làm việc như là những người làm tự do."
-
"As a freelancer, I can set my own hours."
"Là một người làm tự do, tôi có thể tự sắp xếp giờ giấc của mình."
-
"She hired a freelancer to design her website."
"Cô ấy thuê một người làm tự do để thiết kế trang web của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freelancer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freelancer
- Adjective: freelance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freelancer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'freelancer' ám chỉ sự tự do trong công việc, làm chủ thời gian và lựa chọn dự án. Khác với nhân viên chính thức (employee) bị ràng buộc bởi hợp đồng lao động và các quy định của công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'as' để chỉ vai trò hoặc vị trí: 'He works as a freelancer.' (Anh ấy làm việc với vai trò là một freelancer). Sử dụng 'for' để chỉ người/công ty mà freelancer làm việc: 'She is freelancing for several clients.' (Cô ấy đang làm freelancer cho một vài khách hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freelancer'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She works as a freelancer.
|
Cô ấy làm việc như một người làm tự do. |
| Phủ định |
He is not a freelance writer.
|
Anh ấy không phải là một nhà văn tự do. |
| Nghi vấn |
Are you a freelancer?
|
Bạn có phải là một người làm tự do không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is working as a freelancer on several projects right now.
|
Cô ấy đang làm việc như một người làm tự do trên một vài dự án ngay bây giờ. |
| Phủ định |
They are not hiring a freelance designer at the moment.
|
Họ không thuê một nhà thiết kế tự do vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Is he freelancing to earn extra money this month?
|
Anh ấy có đang làm việc tự do để kiếm thêm tiền tháng này không? |