(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital rights management (drm)
C1

digital rights management (drm)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý quyền kỹ thuật số hệ thống quản lý quyền số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital rights management (drm)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng công nghệ để kiểm soát và quản lý quyền truy cập vào nội dung kỹ thuật số, chẳng hạn như âm nhạc, video và phần mềm.

Definition (English Meaning)

The use of technology to control and manage access to digital content, such as music, videos, and software.

Ví dụ Thực tế với 'Digital rights management (drm)'

  • "Digital rights management is a controversial topic, as it can sometimes restrict legitimate users."

    "Quản lý quyền kỹ thuật số là một chủ đề gây tranh cãi, vì đôi khi nó có thể hạn chế người dùng hợp pháp."

  • "Many streaming services use DRM to protect their content."

    "Nhiều dịch vụ phát trực tuyến sử dụng DRM để bảo vệ nội dung của họ."

  • "The effectiveness of DRM is often debated."

    "Tính hiệu quả của DRM thường được tranh luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital rights management (drm)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digital rights management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

copy protection(bảo vệ bản quyền)
content protection(bảo vệ nội dung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

encryption(mã hóa)
watermark(hình mờ)
license(giấy phép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Luật

Ghi chú Cách dùng 'Digital rights management (drm)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DRM thường được sử dụng để bảo vệ bản quyền của các nhà sáng tạo nội dung và ngăn chặn việc sao chép hoặc phân phối trái phép. Nó có thể bao gồm các biện pháp như mã hóa, watermark, và hạn chế số lượng thiết bị có thể truy cập nội dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘for’ dùng để chỉ mục đích của DRM (ví dụ: DRM for copyright protection). ‘in’ dùng để chỉ việc triển khai DRM trong một hệ thống (ví dụ: DRM in streaming services).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital rights management (drm)'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should implement digital rights management to protect its intellectual property.
Công ty nên triển khai quản lý quyền kỹ thuật số để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình.
Phủ định
They must not bypass digital rights management restrictions without permission.
Họ không được phép vượt qua các hạn chế quản lý quyền kỹ thuật số mà không được phép.
Nghi vấn
Can digital rights management effectively prevent piracy?
Liệu quản lý quyền kỹ thuật số có thể ngăn chặn hiệu quả việc vi phạm bản quyền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)