copyleft
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copyleft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm hoặc các tác phẩm khác, với điều kiện là tất cả các tác phẩm phái sinh phải được phân phối theo các điều khoản cấp phép tương tự.
Definition (English Meaning)
The right to freely use, modify, and distribute software or other works, on condition that all derivative works are distributed under the same licensing terms.
Ví dụ Thực tế với 'Copyleft'
-
"The software is distributed under a copyleft license."
"Phần mềm được phân phối theo giấy phép copyleft."
-
"Copyleft ensures that modified versions of the program remain free."
"Copyleft đảm bảo rằng các phiên bản sửa đổi của chương trình vẫn được tự do."
-
"The developers chose copyleft to protect the users' freedom to modify and share the software."
"Các nhà phát triển đã chọn copyleft để bảo vệ quyền tự do của người dùng trong việc sửa đổi và chia sẻ phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copyleft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: copyleft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copyleft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Copyleft là một loại giấy phép bản quyền cho phép phân phối tác phẩm và các tác phẩm phái sinh, nhưng yêu cầu các tác phẩm phái sinh này phải được phân phối theo các điều khoản tương tự với giấy phép gốc. Nó thường được sử dụng cho phần mềm tự do và mã nguồn mở. Khác với 'copyright' (bản quyền) bảo vệ quyền của tác giả và hạn chế việc sao chép, 'copyleft' sử dụng bản quyền để đảm bảo sự tự do của tác phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'under copyleft license': được cấp phép theo giấy phép copyleft, nghĩa là tuân thủ các điều khoản của giấy phép đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copyleft'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.