(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open access
C1

open access

noun

Nghĩa tiếng Việt

truy cập mở tiếp cận mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open access'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Truy cập trực tuyến không hạn chế vào các nghiên cứu khoa học được bình duyệt.

Definition (English Meaning)

Unrestricted online access to peer-reviewed scholarly research.

Ví dụ Thực tế với 'Open access'

  • "The journal promotes open access to its articles."

    "Tạp chí này thúc đẩy truy cập mở cho các bài viết của mình."

  • "Many researchers are now choosing to publish their work under open access licenses."

    "Nhiều nhà nghiên cứu hiện đang lựa chọn xuất bản công trình của họ theo giấy phép truy cập mở."

  • "Open access initiatives are helping to democratize knowledge."

    "Các sáng kiến truy cập mở đang giúp dân chủ hóa kiến thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open access'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: open access
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

free access(truy cập miễn phí)
unrestricted access(truy cập không hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

subscription access(truy cập trả phí)
paywalled access(truy cập sau tường phí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Xuất bản Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Open access'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'open access' thường được sử dụng để mô tả việc cung cấp các bài báo nghiên cứu, sách và dữ liệu miễn phí cho công chúng. Nó khác với mô hình xuất bản truyền thống, nơi người đọc hoặc các tổ chức của họ (ví dụ: thư viện) phải trả tiền để truy cập nội dung. Open access nhằm mục đích tăng cường khả năng tiếp cận kiến thức khoa học và thúc đẩy sự đổi mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', 'open access to' chỉ sự truy cập không hạn chế *đến* một cái gì đó, ví dụ: 'open access to research findings' (truy cập mở đến các kết quả nghiên cứu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open access'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers used to have limited access to scientific publications before open access initiatives became widespread.
Các nhà nghiên cứu đã từng có quyền truy cập hạn chế vào các ấn phẩm khoa học trước khi các sáng kiến truy cập mở trở nên phổ biến.
Phủ định
Scientists didn't use to prioritize publishing in open access journals as much as they do now.
Các nhà khoa học đã không ưu tiên xuất bản trên các tạp chí truy cập mở nhiều như bây giờ.
Nghi vấn
Did universities use to provide sufficient funding for researchers to publish their work via open access?
Các trường đại học đã từng cung cấp đủ kinh phí cho các nhà nghiên cứu để xuất bản công trình của họ thông qua truy cập mở phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)