(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digitalization
C1

digitalization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự số hóa quá trình số hóa số hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digitalization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển đổi thông tin sang định dạng số.

Definition (English Meaning)

The conversion of information into a digital format.

Ví dụ Thực tế với 'Digitalization'

  • "The digitalization of healthcare records has improved efficiency and reduced errors."

    "Việc số hóa hồ sơ y tế đã cải thiện hiệu quả và giảm thiểu sai sót."

  • "Digitalization is transforming the way businesses operate."

    "Số hóa đang thay đổi cách các doanh nghiệp hoạt động."

  • "The government is investing heavily in the digitalization of public services."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào việc số hóa các dịch vụ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digitalization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digitalization
  • Adjective: digital
  • Adverb: digitally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

analog(tương tự (không phải kỹ thuật số))

Từ liên quan (Related Words)

automation(tự động hóa)
big data(dữ liệu lớn)
cloud computing(điện toán đám mây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Digitalization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Digitalization thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi từ analog sang digital, hoặc từ các hệ thống thủ công sang hệ thống sử dụng công nghệ số. Nó nhấn mạnh vào việc thay đổi phương thức hoạt động và quản lý thông tin, dữ liệu bằng các công cụ kỹ thuật số. Khác với 'digitization' (số hóa) chỉ đơn thuần là chuyển đổi thông tin sang dạng số, 'digitalization' bao hàm một sự thay đổi lớn hơn, toàn diện hơn trong quy trình và tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Digitalization *of* (cái gì đó): Chuyển đổi cái gì đó sang dạng số (ví dụ: digitalization of records). Digitalization *in* (lĩnh vực nào đó): Sự số hóa trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: digitalization in healthcare).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digitalization'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Digitalization offers numerous benefits: increased efficiency, reduced costs, and improved customer service.
Số hóa mang lại nhiều lợi ích: tăng hiệu quả, giảm chi phí và cải thiện dịch vụ khách hàng.
Phủ định
Digital transformation isn't just about technology: it also requires a change in mindset and culture.
Chuyển đổi số không chỉ là về công nghệ: nó còn đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy và văn hóa.
Nghi vấn
Are you ready for the digital age: the age of seamless integration and data-driven decisions?
Bạn đã sẵn sàng cho kỷ nguyên số chưa: kỷ nguyên của sự tích hợp liền mạch và các quyết định dựa trên dữ liệu?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, the company will have digitally transformed its entire operation.
Đến năm 2030, công ty sẽ đã chuyển đổi kỹ thuật số toàn bộ hoạt động của mình.
Phủ định
They won't have completed the digitalization process by the end of next year.
Họ sẽ không hoàn thành quá trình số hóa vào cuối năm tới.
Nghi vấn
Will the government have implemented full digitalization of public services by then?
Liệu chính phủ có thực hiện số hóa hoàn toàn các dịch vụ công cộng vào thời điểm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)