(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digitization
C1

digitization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự số hóa quá trình số hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digitization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển đổi một thứ gì đó sang dạng số.

Definition (English Meaning)

The process of converting something to digital form.

Ví dụ Thực tế với 'Digitization'

  • "The digitization of historical documents has made them accessible to a wider audience."

    "Việc số hóa các tài liệu lịch sử đã giúp nhiều người tiếp cận chúng hơn."

  • "The company invested heavily in the digitization of its records."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc số hóa hồ sơ của mình."

  • "Digitization has revolutionized the way we access information."

    "Số hóa đã cách mạng hóa cách chúng ta truy cập thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digitization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digitization
  • Verb: digitize
  • Adjective: digital
  • Adverb: digitally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digital conversion(chuyển đổi kỹ thuật số)
computerization(tin học hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Digitization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Digitization thường được sử dụng để mô tả việc chuyển đổi thông tin tương tự (ví dụ: văn bản, hình ảnh, âm thanh) thành dạng số mà máy tính có thể xử lý. Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi hơn là trạng thái đã chuyển đổi (digitalization). Cần phân biệt với 'digitalization', là việc áp dụng các công nghệ kỹ thuật số vào các quy trình và hoạt động kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

- 'digitization of': Chuyển đổi cái gì sang dạng số.
- 'digitization for': Chuyển đổi để phục vụ mục đích gì.
- 'digitization in': Chuyển đổi trong bối cảnh nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digitization'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Digitization has transformed how businesses operate.
Sự số hóa đã thay đổi cách thức hoạt động của các doanh nghiệp.
Phủ định
Digitization hasn't reached all sectors of the economy yet.
Sự số hóa vẫn chưa đạt đến tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế.
Nghi vấn
What benefits does digitization bring to small businesses?
Số hóa mang lại những lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company digitizes all its documents.
Công ty số hóa tất cả tài liệu của mình.
Phủ định
He does not believe in the digitization of old photos.
Anh ấy không tin vào việc số hóa những bức ảnh cũ.
Nghi vấn
Does she work digitally?
Cô ấy làm việc trên nền tảng số phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)