digital transformation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital transformation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào tất cả các lĩnh vực của một doanh nghiệp, thay đổi cơ bản cách bạn vận hành và mang lại giá trị cho khách hàng. Đó cũng là một sự thay đổi văn hóa đòi hỏi các tổ chức phải liên tục thách thức hiện trạng, thử nghiệm và thoải mái với thất bại.
Definition (English Meaning)
The integration of digital technology into all areas of a business, fundamentally changing how you operate and deliver value to customers. It's also a cultural change that requires organizations to continually challenge the status quo, experiment, and get comfortable with failure.
Ví dụ Thực tế với 'Digital transformation'
-
"Digital transformation is crucial for businesses to remain competitive in today's market."
"Chuyển đổi số là rất quan trọng để các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh trên thị trường ngày nay."
-
"Many companies are investing heavily in digital transformation initiatives."
"Nhiều công ty đang đầu tư mạnh vào các sáng kiến chuyển đổi số."
-
"Successful digital transformation requires a strong leadership commitment."
"Chuyển đổi số thành công đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital transformation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital transformation (số ít và số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital transformation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với số hóa (digitization) là chuyển đổi thông tin sang dạng số, hoặc tin học hóa (digitalization) là ứng dụng công nghệ số vào quy trình hiện có, chuyển đổi số (digital transformation) là sự thay đổi toàn diện về cách thức hoạt động, mô hình kinh doanh và trải nghiệm khách hàng, dựa trên nền tảng công nghệ số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in digital transformation' nhấn mạnh đến vai trò của một yếu tố trong quá trình chuyển đổi số. Ví dụ: 'The role of AI in digital transformation'.
- 'of digital transformation' thường dùng để chỉ các khía cạnh, kết quả của quá trình này. Ví dụ: 'The benefits of digital transformation'.
- 'for digital transformation' chỉ mục đích hoặc đối tượng mà quá trình chuyển đổi số hướng đến. Ví dụ: 'A strategy for digital transformation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital transformation'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Digital transformation is crucial for businesses to stay competitive.
|
Chuyển đổi số là rất quan trọng để các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh. |
| Phủ định |
Our company is not yet undergoing digital transformation.
|
Công ty của chúng tôi vẫn chưa trải qua quá trình chuyển đổi số. |
| Nghi vấn |
Is digital transformation a priority for your organization?
|
Chuyển đổi số có phải là ưu tiên hàng đầu của tổ chức bạn không? |