(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digitize
B2

digitize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

số hóa chuyển đổi số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digitize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển đổi (hình ảnh hoặc âm thanh) sang dạng kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

Convert (pictures or sound) into a digital form.

Ví dụ Thực tế với 'Digitize'

  • "The library is planning to digitize all its old manuscripts."

    "Thư viện đang lên kế hoạch số hóa tất cả các bản thảo cũ của mình."

  • "The company decided to digitize its customer records to improve efficiency."

    "Công ty quyết định số hóa hồ sơ khách hàng để cải thiện hiệu quả."

  • "Many museums are now digitizing their collections and making them available online."

    "Nhiều bảo tàng hiện đang số hóa bộ sưu tập của họ và cung cấp chúng trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digitize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: digitize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scan(quét)
convert(chuyển đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Digitize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'digitize' thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi các tài liệu vật lý (ví dụ: sách, ảnh, bản ghi âm) thành định dạng kỹ thuật số để lưu trữ, xử lý hoặc chia sẻ dễ dàng hơn. Nó khác với 'digitalize' ở chỗ 'digitize' tập trung vào việc chuyển đổi sang dạng số, còn 'digitalize' nhấn mạnh việc ứng dụng công nghệ số vào một quy trình hoặc ngành công nghiệp để cải thiện hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into for

‘Digitize into’ được dùng khi chỉ rõ định dạng đích (ví dụ: digitize paper documents into PDF files). ‘Digitize for’ được dùng khi chỉ mục đích của việc chuyển đổi (ví dụ: digitize old photos for preservation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digitize'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy digitizing old photos to preserve them for future generations.
Tôi thích số hóa những bức ảnh cũ để bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai.
Phủ định
She avoids digitizing documents because of concerns about data security.
Cô ấy tránh số hóa tài liệu vì lo ngại về an ninh dữ liệu.
Nghi vấn
Is digitizing all your vinyl records your next project?
Liệu việc số hóa tất cả các bản ghi vinyl của bạn có phải là dự án tiếp theo của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)