(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analog
B2

analog

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tương tự analog hệ tương tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc sử dụng các tín hiệu hoặc thông tin được biểu diễn bằng một đại lượng vật lý biến thiên liên tục, chẳng hạn như vị trí không gian, điện áp, v.v.

Definition (English Meaning)

Relating to or using signals or information represented by a continuously variable physical quantity such as spatial position, voltage, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Analog'

  • "An analog clock has hands that move continuously around the dial."

    "Một chiếc đồng hồ kim có kim di chuyển liên tục quanh mặt đồng hồ."

  • "Analog technology is becoming less common."

    "Công nghệ analog đang trở nên ít phổ biến hơn."

  • "An analog recording captures sound waves directly."

    "Một bản ghi analog ghi lại sóng âm thanh trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: analog
  • Adjective: analog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Khoa học Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Analog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để đối lập với 'digital'. 'Analog' nhấn mạnh sự liên tục và vô hạn của các giá trị, trong khi 'digital' biểu diễn thông tin bằng các giá trị rời rạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi so sánh với một thứ gì đó. Ví dụ: 'analog signal is more susceptible to noise compared to digital signal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analog'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)