(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diminishment
C1

diminishment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm sự giảm bớt sự thu nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diminishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thu nhỏ, sự giảm bớt, quá trình làm giảm bớt.

Definition (English Meaning)

The act or process of diminishing; a lessening or reduction.

Ví dụ Thực tế với 'Diminishment'

  • "The diminishment of the company's profits was a cause for concern."

    "Sự giảm sút lợi nhuận của công ty là một nguyên nhân đáng lo ngại."

  • "We have witnessed a diminishment in the number of students applying to the university."

    "Chúng ta đã chứng kiến sự giảm sút số lượng sinh viên đăng ký vào trường đại học."

  • "The slow diminishment of the glacier is a sign of climate change."

    "Sự thu nhỏ chậm chạp của sông băng là một dấu hiệu của biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diminishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diminishment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduction(sự giảm)
decrease(sự suy giảm)
lessening(sự làm giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(sự tăng lên)
growth(sự tăng trưởng)
augmentation(sự gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

erosion(sự xói mòn)
decline(sự suy tàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Diminishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diminishment đề cập đến việc giảm kích thước, mức độ, tầm quan trọng hoặc giá trị của một cái gì đó. Nó có thể ám chỉ sự suy giảm dần dần hoặc một sự giảm đáng kể. Khác với 'reduction' (sự giảm) ở chỗ 'diminishment' thường mang ý nghĩa một sự suy yếu hoặc mất mát chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in diminishment of*: được sử dụng để chỉ sự giảm bớt về cái gì. Ví dụ: 'There was a diminishment in her enthusiasm.' (Có sự giảm sút trong sự nhiệt tình của cô ấy). *diminishment of*: được sử dụng để chỉ sự giảm bớt của cái gì. Ví dụ: 'the diminishment of resources' (sự giảm bớt tài nguyên)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diminishment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)