diminishment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diminishment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thu nhỏ, sự giảm bớt, quá trình làm giảm bớt.
Definition (English Meaning)
The act or process of diminishing; a lessening or reduction.
Ví dụ Thực tế với 'Diminishment'
-
"The diminishment of the company's profits was a cause for concern."
"Sự giảm sút lợi nhuận của công ty là một nguyên nhân đáng lo ngại."
-
"We have witnessed a diminishment in the number of students applying to the university."
"Chúng ta đã chứng kiến sự giảm sút số lượng sinh viên đăng ký vào trường đại học."
-
"The slow diminishment of the glacier is a sign of climate change."
"Sự thu nhỏ chậm chạp của sông băng là một dấu hiệu của biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diminishment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diminishment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diminishment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diminishment đề cập đến việc giảm kích thước, mức độ, tầm quan trọng hoặc giá trị của một cái gì đó. Nó có thể ám chỉ sự suy giảm dần dần hoặc một sự giảm đáng kể. Khác với 'reduction' (sự giảm) ở chỗ 'diminishment' thường mang ý nghĩa một sự suy yếu hoặc mất mát chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in diminishment of*: được sử dụng để chỉ sự giảm bớt về cái gì. Ví dụ: 'There was a diminishment in her enthusiasm.' (Có sự giảm sút trong sự nhiệt tình của cô ấy). *diminishment of*: được sử dụng để chỉ sự giảm bớt của cái gì. Ví dụ: 'the diminishment of resources' (sự giảm bớt tài nguyên)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diminishment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.