(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ augmentation
C1

augmentation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự gia tăng sự tăng cường sự bổ sung sự làm lớn hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Augmentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng lên, sự gia tăng về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

The action or process of making or becoming greater in size, amount, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Augmentation'

  • "Data augmentation is used to improve the performance of machine learning models."

    "Tăng cường dữ liệu được sử dụng để cải thiện hiệu suất của các mô hình học máy."

  • "The company implemented an augmentation strategy to boost sales."

    "Công ty đã triển khai một chiến lược tăng cường để thúc đẩy doanh số bán hàng."

  • "Augmentation of the existing system will provide greater efficiency."

    "Việc tăng cường hệ thống hiện tại sẽ mang lại hiệu quả cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Augmentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: augmentation
  • Verb: augment
  • Adjective: augmented
  • Adverb: augmentedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increase(sự gia tăng)
enhancement(sự tăng cường)
expansion(sự mở rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduction(sự giảm bớt)
decrease(sự suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Công nghệ Y học Marketing)

Ghi chú Cách dùng 'Augmentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'augmentation' thường được dùng để chỉ sự bổ sung hoặc cải thiện một cái gì đó đã tồn tại, chứ không phải là sự tạo ra một cái gì đó hoàn toàn mới. Nó nhấn mạnh vào việc làm cho một thứ gì đó tốt hơn, lớn hơn hoặc hiệu quả hơn. So sánh với 'increase' (tăng), 'augmentation' mang tính kỹ thuật và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Augmentation of’ thường được sử dụng để chỉ sự tăng lên của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'augmentation of data'). ‘Augmentation in’ thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó mà sự tăng lên diễn ra (ví dụ: 'augmentation in performance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Augmentation'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are considering augmenting their product line with new features.
Họ đang cân nhắc việc tăng cường dòng sản phẩm của họ với các tính năng mới.
Phủ định
He avoids augmenting his income by taking on extra work.
Anh ấy tránh tăng thu nhập bằng cách nhận thêm việc làm.
Nghi vấn
Are you planning on augmenting the database structure?
Bạn có kế hoạch tăng cường cấu trúc cơ sở dữ liệu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They plan to augment their income with a part-time job.
Họ dự định tăng thu nhập của mình bằng một công việc bán thời gian.
Phủ định
The company didn't augment its marketing budget this year.
Công ty đã không tăng ngân sách tiếp thị của mình trong năm nay.
Nghi vấn
What factors augment the risk of heart disease?
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company augments its workforce every summer.
Công ty tăng cường lực lượng lao động vào mỗi mùa hè.
Phủ định
He does not need any augmentation to his salary.
Anh ấy không cần bất kỳ sự tăng lương nào.
Nghi vấn
Does she augment her income with freelance work?
Cô ấy có tăng thu nhập bằng công việc tự do không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)