(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archdiocese
C1

archdiocese

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổng giáo phận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archdiocese'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng giáo phận, khu vực giáo phận đặt dưới sự quản lý mục vụ của một tổng giám mục.

Definition (English Meaning)

The district under the pastoral care of an archbishop.

Ví dụ Thực tế với 'Archdiocese'

  • "The Archdiocese of Milan is one of the largest in Italy."

    "Tổng giáo phận Milan là một trong những tổng giáo phận lớn nhất ở Ý."

  • "He was appointed auxiliary bishop of the archdiocese."

    "Ông được bổ nhiệm làm giám mục phụ tá của tổng giáo phận."

  • "The archdiocese covers several counties."

    "Tổng giáo phận bao gồm nhiều quận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archdiocese'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: archdiocese
  • Adjective: archdiocesan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diocese(giáo phận) archbishop(tổng giám mục)
parish(giáo xứ)
cathedral(nhà thờ chính tòa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo (Công giáo)

Ghi chú Cách dùng 'Archdiocese'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Archdiocese chỉ đơn vị hành chính tôn giáo lớn hơn diocese (giáo phận) và được quản lý bởi một archbishop (tổng giám mục). Tổng giáo phận thường là trung tâm của một tỉnh giáo hội, bao gồm nhiều giáo phận khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'the Archdiocese of Chicago'. ‘In’ thường được dùng để chỉ vị trí địa lý, ví dụ: 'the Catholic Church in the archdiocese'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archdiocese'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)