(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diode
C1

diode

noun

Nghĩa tiếng Việt

điốt diode van bán dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một linh kiện bán dẫn hai cực, thường chỉ cho phép dòng điện chạy theo một chiều duy nhất.

Definition (English Meaning)

A semiconductor device with two terminals, typically allowing the flow of current in one direction only.

Ví dụ Thực tế với 'Diode'

  • "The circuit uses a diode to convert AC current to DC current."

    "Mạch điện sử dụng một diode để chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều."

  • "A Zener diode is used for voltage regulation."

    "Diode Zener được sử dụng để ổn định điện áp."

  • "LEDs (Light Emitting Diodes) are used in many electronic displays."

    "LED (Diode phát quang) được sử dụng trong nhiều màn hình điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diode
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rectifier(bộ chỉnh lưu (trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

transistor(transistor)
resistor(điện trở)
capacitor(tụ điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Diode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diode là một linh kiện điện tử cơ bản. Nó hoạt động như một van một chiều cho dòng điện. Các loại diode khác nhau (ví dụ: diode chỉnh lưu, diode Zener, diode phát quang (LED)) có các đặc tính và ứng dụng khác nhau. Khác với điện trở (resistor) cản trở dòng điện, diode điều khiển hướng dòng điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"in": Chỉ trạng thái, ví dụ 'a diode in a circuit'. "with": Chỉ đặc tính hoặc chức năng, ví dụ 'a diode with a low forward voltage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diode'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)