(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transistor
C1

transistor

noun

Nghĩa tiếng Việt

tranzito bóng bán dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transistor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị bán dẫn được sử dụng để khuếch đại hoặc chuyển mạch các tín hiệu điện tử và công suất điện.

Definition (English Meaning)

A semiconductor device used to amplify or switch electronic signals and electrical power.

Ví dụ Thực tế với 'Transistor'

  • "The transistor is a key component in modern electronic devices."

    "Transistor là một thành phần quan trọng trong các thiết bị điện tử hiện đại."

  • "The invention of the transistor revolutionized the electronics industry."

    "Sự phát minh ra transistor đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử."

  • "A transistor acts as a switch controlling the flow of electricity."

    "Một transistor hoạt động như một công tắc điều khiển dòng điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transistor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transistor
  • Adjective: transistorized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

integrated circuit(mạch tích hợp)
amplifier(bộ khuếch đại)
diode(điốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử học

Ghi chú Cách dùng 'Transistor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Transistor là một thành phần điện tử cơ bản, thay thế cho ống chân không, có kích thước nhỏ hơn, tiêu thụ ít điện năng hơn và hoạt động đáng tin cậy hơn. Nó được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

‘In’ dùng để chỉ vị trí: The transistor is *in* the circuit. ‘Of’ dùng để biểu thị thành phần: The characteristic *of* a transistor. ‘For’ dùng để chỉ mục đích sử dụng: It is used *for* amplification.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transistor'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This transistor is essential for the functioning of the circuit.
Transistor này rất cần thiết cho hoạt động của mạch điện.
Phủ định
That transistor isn't working properly; it's causing the amplifier to distort the signal.
Transistor đó không hoạt động bình thường; nó đang khiến bộ khuếch đại làm méo tín hiệu.
Nghi vấn
Is this device transistorized, or does it use vacuum tubes?
Thiết bị này có dùng transistor không, hay nó sử dụng đèn điện tử?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engineer had used a transistor in the circuit design, the device would have been much smaller.
Nếu kỹ sư đã sử dụng một transistor trong thiết kế mạch, thiết bị đã nhỏ hơn rất nhiều.
Phủ định
If the device had not been transistorized, it would not have been as efficient.
Nếu thiết bị không được trang bị transistor, nó đã không hiệu quả như vậy.
Nghi vấn
Would the amplifier have worked better if we had replaced the vacuum tubes with transistors?
Bộ khuếch đại có hoạt động tốt hơn không nếu chúng ta đã thay thế ống chân không bằng transistor?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The transistor amplifies the signal effectively.
Transistor khuếch đại tín hiệu một cách hiệu quả.
Phủ định
This circuit isn't transistorized; it uses vacuum tubes.
Mạch này không sử dụng transistor; nó sử dụng đèn điện tử chân không.
Nghi vấn
Does the amplifier use a transistor?
Bộ khuếch đại có sử dụng transistor không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new amplifier will use advanced transistors.
Bộ khuếch đại mới sẽ sử dụng các bóng bán dẫn tiên tiến.
Phủ định
This device is not going to utilize transistorized components because of the cost.
Thiết bị này sẽ không sử dụng các thành phần bán dẫn vì chi phí.
Nghi vấn
Will the next generation of computers rely solely on transistor technology?
Liệu thế hệ máy tính tiếp theo có chỉ dựa vào công nghệ bóng bán dẫn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer is transistorizing the circuit board.
Kỹ sư đang sử dụng transistor hóa bảng mạch.
Phủ định
The old radio is not using transistors; it's relying on vacuum tubes.
Cái radio cũ không sử dụng transistor; nó dựa vào đèn điện tử chân không.
Nghi vấn
Is the new amplifier using transistors to boost the signal?
Bộ khuếch đại mới có đang sử dụng transistor để tăng cường tín hiệu không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer has been studying the transistor's behavior for hours to improve its performance.
Kỹ sư đã nghiên cứu hành vi của bóng bán dẫn hàng giờ để cải thiện hiệu suất của nó.
Phủ định
They haven't been using transistorized circuits in their designs recently due to the cost.
Gần đây họ đã không sử dụng các mạch điện có bóng bán dẫn trong thiết kế của họ vì chi phí.
Nghi vấn
Has the technician been replacing the faulty transistor in the amplifier all morning?
Có phải kỹ thuật viên đã thay thế bóng bán dẫn bị lỗi trong bộ khuếch đại cả buổi sáng nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)