(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empirical
C1

empirical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thực nghiệm dựa trên kinh nghiệm dựa trên quan sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empirical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên, liên quan đến, hoặc có thể kiểm chứng được bằng quan sát hoặc kinh nghiệm thay vì lý thuyết hoặc logic thuần túy.

Definition (English Meaning)

Based on, concerned with, or verifiable by observation or experience rather than theory or pure logic.

Ví dụ Thực tế với 'Empirical'

  • "They collected a large amount of empirical data to support their hypothesis."

    "Họ đã thu thập một lượng lớn dữ liệu thực nghiệm để hỗ trợ giả thuyết của họ."

  • "Empirical studies have shown a strong correlation between exercise and mental health."

    "Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra mối tương quan mạnh mẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần."

  • "His conclusions were based on empirical evidence, not just conjecture."

    "Những kết luận của anh ấy dựa trên bằng chứng thực nghiệm, không chỉ là phỏng đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empirical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

experimental(thực nghiệm)
observational(quan sát được)
factual(dựa trên sự thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data(dữ liệu)
experiment(thí nghiệm)
observation(quan sát)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Empirical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'empirical' nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng thực tế thu được thông qua quan sát và thí nghiệm. Nó thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu, phương pháp hoặc kết quả được hỗ trợ bởi dữ liệu chứ không phải suy đoán. Khác với 'theoretical' (lý thuyết), 'speculative' (mang tính suy đoán), 'hypothetical' (giả thuyết).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from evidence

Ví dụ: 'based on empirical evidence', 'empirical data from experiments', 'empirical support'. Giới từ 'on' thường đi kèm với 'evidence', 'data', 'research'. 'From' thể hiện nguồn gốc của thông tin empirical. 'Empirical evidence' là một cụm từ phổ biến, chỉ bằng chứng dựa trên quan sát và thí nghiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empirical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)