dire
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng nghiêm trọng hoặc cấp bách.
Definition (English Meaning)
Extremely serious or urgent.
Ví dụ Thực tế với 'Dire'
-
"The company is in dire need of restructuring."
"Công ty đang vô cùng cần tái cấu trúc."
-
"The consequences of climate change could be dire."
"Hậu quả của biến đổi khí hậu có thể rất nghiêm trọng."
-
"The economic situation is looking dire."
"Tình hình kinh tế đang trở nên tồi tệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "dire" thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc hậu quả tồi tệ, có khả năng gây ra thiệt hại lớn hoặc đau khổ. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với "serious" hoặc "urgent", nhấn mạnh đến mức độ nguy hiểm và khẩn cấp cao. So sánh với "grave" (nghiêm trọng, trầm trọng) và "critical" (nguy kịch, quan trọng), "dire" thường thiên về hậu quả xấu và tình thế khó khăn hơn là chỉ mức độ quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dire'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't study hard, the consequences will be dire.
|
Nếu bạn không học hành chăm chỉ, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If the rescue team doesn't arrive soon, the situation won't be dire.
|
Nếu đội cứu hộ đến sớm, tình hình sẽ không quá nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Will the situation be dire if we don't take immediate action?
|
Liệu tình hình có trở nên nghiêm trọng nếu chúng ta không hành động ngay lập tức không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The consequences of his actions were dire.
|
Hậu quả từ hành động của anh ta rất nghiêm trọng. |
| Phủ định |
The situation didn't seem dire at first, but it quickly worsened.
|
Tình hình ban đầu có vẻ không nghiêm trọng, nhưng nó nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Was the need for assistance dire after the storm?
|
Nhu cầu hỗ trợ có thực sự cấp thiết sau cơn bão không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The situation is dire if we don't act quickly.
|
Tình hình rất nghiêm trọng nếu chúng ta không hành động nhanh chóng. |
| Phủ định |
The consequences are not dire, so we have some time to prepare.
|
Hậu quả không quá nghiêm trọng, vì vậy chúng ta có thời gian để chuẩn bị. |
| Nghi vấn |
Is the need for assistance dire in that region?
|
Nhu cầu hỗ trợ có cấp thiết ở khu vực đó không? |