auspicious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auspicious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có lợi, thuận lợi, báo hiệu điềm lành, hứa hẹn thành công.
Definition (English Meaning)
Conducive to success; favorable.
Ví dụ Thực tế với 'Auspicious'
-
"The beginning of the school year is an auspicious time to set goals."
"Đầu năm học là một thời điểm tốt lành để đặt ra các mục tiêu."
-
"They won their first match on an auspicious day."
"Họ đã thắng trận đấu đầu tiên vào một ngày tốt lành."
-
"The concert was an auspicious start to their European tour."
"Buổi hòa nhạc là một khởi đầu đầy hứa hẹn cho chuyến lưu diễn châu Âu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auspicious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: auspicious
- Adverb: auspiciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auspicious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'auspicious' mang nghĩa tích cực, thường được dùng để mô tả những sự kiện, dấu hiệu hoặc thời điểm có vẻ hứa hẹn một tương lai tốt đẹp. Nó thường liên quan đến những khởi đầu mới, cơ hội tốt hoặc những sự kiện quan trọng. So với 'fortunate' (may mắn), 'auspicious' nhấn mạnh đến sự thuận lợi và hứa hẹn hơn là chỉ đơn thuần là may mắn ngẫu nhiên. Trong khi 'promising' (đầy hứa hẹn) cũng có nghĩa tương tự, 'auspicious' mang sắc thái trang trọng và có tính chất báo hiệu, điềm lành hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Auspicious for' được dùng để chỉ điều gì đó là thuận lợi hoặc có lợi cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auspicious'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the day started so auspiciously suggested a positive outcome for the entire project.
|
Việc ngày bắt đầu một cách tốt lành như vậy cho thấy một kết quả tích cực cho toàn bộ dự án. |
| Phủ định |
Whether the event unfolded auspiciously or not was not something the manager addressed.
|
Việc sự kiện diễn ra tốt đẹp hay không không phải là điều mà người quản lý đề cập đến. |
| Nghi vấn |
How auspiciously the negotiations progressed was a surprise to everyone involved.
|
Các cuộc đàm phán đã tiến triển tốt đẹp đến mức nào là một bất ngờ đối với tất cả những người tham gia. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hooray, the day began auspiciously for the graduating class!
|
Hoan hô, ngày bắt đầu một cách tốt lành cho lớp tốt nghiệp! |
| Phủ định |
Alas, the meeting did not start auspiciously, so the deal fell through.
|
Than ôi, cuộc họp không bắt đầu một cách tốt lành, vì vậy thỏa thuận đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Wow, did the project begin auspiciously or was there a problem?
|
Wow, dự án bắt đầu một cách tốt lành hay đã có vấn đề? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project should start auspiciously to ensure its success.
|
Dự án nên bắt đầu một cách thuận lợi để đảm bảo thành công. |
| Phủ định |
We must not consider the dark clouds an auspicious sign.
|
Chúng ta không nên coi những đám mây đen là một điềm báo tốt. |
| Nghi vấn |
Could this be an auspicious moment to invest in the stock market?
|
Liệu đây có phải là thời điểm tốt để đầu tư vào thị trường chứng khoán? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everything seemed auspicious for their new business venture.
|
Mọi thứ dường như đều tốt lành cho dự án kinh doanh mới của họ. |
| Phủ định |
Nothing about the situation felt auspicious to her; she sensed danger.
|
Không điều gì về tình huống này khiến cô ấy cảm thấy tốt lành; cô ấy cảm thấy nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Was it auspicious for anyone to start a journey on that day?
|
Có phải là một ngày tốt lành để ai đó bắt đầu một cuộc hành trình vào ngày hôm đó không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Start the project auspiciously by preparing carefully.
|
Hãy bắt đầu dự án một cách tốt lành bằng cách chuẩn bị cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't consider this ominous sign auspiciously; instead, analyze it carefully.
|
Đừng coi dấu hiệu đáng ngại này là điềm lành; thay vào đó, hãy phân tích nó cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Please consider this new job offer as an auspicious opportunity.
|
Vui lòng coi lời mời làm việc mới này là một cơ hội tốt. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beginning of the project was auspicious.
|
Sự khởi đầu của dự án thật là điềm lành. |
| Phủ định |
The weather was not auspicious for the outdoor event.
|
Thời tiết không thuận lợi cho sự kiện ngoài trời. |
| Nghi vấn |
Did the meeting start auspiciously?
|
Cuộc họp có bắt đầu một cách may mắn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's auspicious start promised a year of great success.
|
Sự khởi đầu đầy hứa hẹn của công ty hứa hẹn một năm thành công rực rỡ. |
| Phủ định |
The team's inauspicious beginning didn't mean that they wouldn't win the championship.
|
Sự khởi đầu không mấy tốt đẹp của đội không có nghĩa là họ sẽ không giành được chức vô địch. |
| Nghi vấn |
Was yesterday's auspicious event only a dream?
|
Liệu sự kiện tốt lành ngày hôm qua chỉ là một giấc mơ? |