(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ directives
C1

directives

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

chỉ thị mệnh lệnh hướng dẫn (chính thức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Directives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những chỉ thị hoặc mệnh lệnh chính thức được ban hành bởi một người có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

Official instructions or orders issued by a person with authority.

Ví dụ Thực tế với 'Directives'

  • "The European Union issues directives to member states on environmental policy."

    "Liên minh châu Âu ban hành các chỉ thị cho các quốc gia thành viên về chính sách môi trường."

  • "The company president issued new directives concerning employee conduct."

    "Chủ tịch công ty ban hành các chỉ thị mới liên quan đến hành vi của nhân viên."

  • "The government's directives on economic reform were widely criticized."

    "Các chỉ thị của chính phủ về cải cách kinh tế đã bị chỉ trích rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Directives'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

instructions(hướng dẫn)
orders(mệnh lệnh)
mandates(ủy nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

suggestions(gợi ý)
recommendations(khuyến nghị)

Từ liên quan (Related Words)

policy(chính sách)
regulation(quy định)
legislation(luật pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Pháp luật Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Directives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'directives' thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, pháp luật, hoặc quản lý để chỉ những hướng dẫn, mệnh lệnh mang tính chính thức và bắt buộc tuân thủ. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức và thẩm quyền của người ra chỉ thị. So với 'instructions' (hướng dẫn) thì 'directives' có tính chất mạnh mẽ và bắt buộc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding about

on: chỉ thị về một chủ đề cụ thể. Regarding/about: tương tự 'on', nhấn mạnh về vấn đề được đề cập trong chỉ thị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Directives'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager issued several directives, which employees found helpful in clarifying their roles.
Người quản lý đã ban hành một vài chỉ thị, mà các nhân viên thấy hữu ích trong việc làm rõ vai trò của họ.
Phủ định
The employee ignored the directives that were issued by the supervisor, which resulted in disciplinary action.
Nhân viên đã phớt lờ các chỉ thị được đưa ra bởi người giám sát, dẫn đến hành động kỷ luật.
Nghi vấn
Are these the directives which the CEO mentioned in the meeting?
Đây có phải là những chỉ thị mà CEO đã đề cập trong cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)