mandates
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mandates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mệnh lệnh hoặc ủy nhiệm chính thức để làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
An official order or commission to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Mandates'
-
"The president won a clear mandate for economic reform."
"Tổng thống đã giành được một ủy nhiệm rõ ràng cho cải cách kinh tế."
-
"The court issued a mandate ordering the company to cease its illegal activities."
"Tòa án đã ban hành một lệnh yêu cầu công ty ngừng các hoạt động bất hợp pháp của mình."
-
"Voters gave the new government a strong mandate to reduce unemployment."
"Cử tri đã trao cho chính phủ mới một sự ủy nhiệm mạnh mẽ để giảm tỷ lệ thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mandates'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mandates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mandate' ở dạng danh từ thường chỉ một ủy quyền chính thức từ cử tri cho một chính phủ hoặc một tổ chức để thực hiện các chính sách nhất định. Nó cũng có thể chỉ một yêu cầu hoặc lệnh chính thức. So với 'order' (lệnh), 'mandate' thường mang tính chính thức và có quyền lực hơn, thường xuất phát từ một nguồn có thẩm quyền như chính phủ hoặc một cuộc bầu cử. So với 'authorization' (sự cho phép), 'mandate' hàm ý một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ phải thực hiện điều gì đó, trong khi 'authorization' đơn thuần chỉ là cho phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mandate for' dùng để chỉ lý do hoặc mục đích của ủy nhiệm. Ví dụ: 'The government has a mandate for change.' ('Mandate to' dùng để chỉ hành động cụ thể được ủy nhiệm. Ví dụ: 'The council has a mandate to improve local services.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mandates'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.