disabilities
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disabilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tình trạng thể chất hoặc tinh thần hạn chế khả năng vận động, giác quan hoặc các hoạt động của một người.
Definition (English Meaning)
Physical or mental conditions that limit a person's movements, senses, or activities.
Ví dụ Thực tế với 'Disabilities'
-
"The new law aims to protect the rights of people with disabilities."
"Luật mới nhằm mục đích bảo vệ quyền của người khuyết tật."
-
"The company is committed to creating a workplace that is accessible to people with disabilities."
"Công ty cam kết tạo ra một nơi làm việc dễ tiếp cận cho người khuyết tật."
-
"Many disabilities can be overcome with the right support and resources."
"Nhiều khuyết tật có thể được khắc phục với sự hỗ trợ và nguồn lực phù hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disabilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disability (số ít)
- Adjective: disabled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disabilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disabilities' là dạng số nhiều của 'disability'. Nó thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các hạn chế hoặc khuyết tật khác nhau. Cách sử dụng trang trọng hơn thường dùng 'people with disabilities' thay vì 'the disabled'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"disabilities for" thường dùng để chỉ các hỗ trợ hoặc điều chỉnh được thực hiện để giúp người khuyết tật. Ví dụ: 'provisions for disabilities'. "Disabilities in" thường dùng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc tỷ lệ người khuyết tật trong một nhóm. Ví dụ: 'disabilities in the workplace'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disabilities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.