accessibility
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accessibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng dễ dàng tiếp cận, đi vào hoặc sử dụng bởi những người khuyết tật.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily reached, entered, or used by people who have a disability.
Ví dụ Thực tế với 'Accessibility'
-
"The new website has greatly improved accessibility for visually impaired users."
"Trang web mới đã cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị."
-
"The government is committed to improving accessibility to public services."
"Chính phủ cam kết cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ công cộng."
-
"We need to ensure website accessibility for all users."
"Chúng ta cần đảm bảo khả năng tiếp cận trang web cho tất cả người dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accessibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accessibility
- Adjective: accessible
- Adverb: accessibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accessibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accessibility' thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế sản phẩm, dịch vụ hoặc môi trường sao cho mọi người, kể cả người khuyết tật, đều có thể sử dụng được. Nó nhấn mạnh sự hòa nhập và loại bỏ các rào cản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Accessibility to' chỉ khả năng tiếp cận đến một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'accessibility to information'). 'Accessibility for' chỉ khả năng tiếp cận dành cho một nhóm người hoặc mục đích cụ thể (ví dụ: 'accessibility for disabled people').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accessibility'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the building was designed with accessibility in mind, everyone could easily enter and move around.
|
Bởi vì tòa nhà được thiết kế chú trọng đến khả năng tiếp cận, mọi người đều có thể dễ dàng ra vào và di chuyển xung quanh. |
| Phủ định |
Although the website claims to prioritize user experience, accessibility features are not implemented effectively.
|
Mặc dù trang web tuyên bố ưu tiên trải nghiệm người dùng, nhưng các tính năng hỗ trợ tiếp cận không được triển khai hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Since the new regulations were implemented, has the accessibility of public transportation improved significantly?
|
Kể từ khi các quy định mới được thực thi, khả năng tiếp cận giao thông công cộng có được cải thiện đáng kể không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the accessibility of this website is fantastic!
|
Chà, khả năng truy cập của trang web này thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Unfortunately, accessibility isn't always a priority in older buildings.
|
Thật không may, khả năng tiếp cận không phải lúc nào cũng là ưu tiên trong các tòa nhà cũ. |
| Nghi vấn |
Hey, is the new museum designed accessibly for everyone?
|
Này, bảo tàng mới có được thiết kế để mọi người đều có thể tiếp cận không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ensure accessibility for all users on your website.
|
Đảm bảo khả năng truy cập cho tất cả người dùng trên trang web của bạn. |
| Phủ định |
Don't limit accessibility by using complicated designs.
|
Đừng giới hạn khả năng truy cập bằng cách sử dụng các thiết kế phức tạp. |
| Nghi vấn |
Do make the building accessible to people with disabilities!
|
Hãy làm cho tòa nhà có thể tiếp cận được với người khuyết tật! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council prioritizes accessibility for all citizens.
|
Hội đồng thành phố ưu tiên khả năng tiếp cận cho tất cả công dân. |
| Phủ định |
Not only is the building accessible to wheelchair users, but it also provides ramps for strollers.
|
Không chỉ tòa nhà có thể tiếp cận được với người dùng xe lăn, mà nó còn cung cấp lối đi cho xe đẩy. |
| Nghi vấn |
Should the website be accessible to people with visual impairments, we will need to invest in assistive technology.
|
Nếu trang web nên dễ tiếp cận với những người khiếm thị, chúng ta sẽ cần đầu tư vào công nghệ hỗ trợ. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old library used to have poor accessibility for people with disabilities.
|
Thư viện cũ từng có khả năng tiếp cận kém cho người khuyết tật. |
| Phủ định |
This website didn't use to be accessible on mobile devices.
|
Trang web này đã từng không thể truy cập trên các thiết bị di động. |
| Nghi vấn |
Did the building use to be accessible by wheelchair?
|
Tòa nhà đã từng có lối đi cho xe lăn chưa? |