mental
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến tâm trí.
Ví dụ Thực tế với 'Mental'
-
"She has been suffering from mental health issues."
"Cô ấy đã và đang phải chịu đựng các vấn đề về sức khỏe tâm thần."
-
"The accident left him with severe mental trauma."
"Vụ tai nạn đã để lại cho anh ấy chấn thương tâm lý nghiêm trọng."
-
"He needs to improve his mental arithmetic skills."
"Anh ấy cần cải thiện kỹ năng tính nhẩm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mental' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến quá trình suy nghĩ, cảm xúc và nhận thức. Nó có thể liên quan đến sức khỏe tâm thần, khả năng tinh thần hoặc các hoạt động trí tuệ. Phân biệt với 'intellectual' (thuộc về trí tuệ), nhấn mạnh khả năng suy luận logic và kiến thức, còn 'mental' bao quát hơn, bao gồm cả cảm xúc và sức khỏe tâm thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mental about' thể hiện sự hứng thú, đam mê một cách cuồng nhiệt. 'Mental on' (ít phổ biến hơn) có thể dùng trong một số ngữ cảnh chuyên môn, liên quan đến tác động lên tâm trí. Ví dụ, 'The drug is mental on her mood' (Thuốc có tác động mạnh lên tâm trạng của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.