(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental
B2

mental

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm thần tinh thần trí tuệ thuộc về tâm trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến tâm trí.

Definition (English Meaning)

Relating to the mind.

Ví dụ Thực tế với 'Mental'

  • "She has been suffering from mental health issues."

    "Cô ấy đã và đang phải chịu đựng các vấn đề về sức khỏe tâm thần."

  • "The accident left him with severe mental trauma."

    "Vụ tai nạn đã để lại cho anh ấy chấn thương tâm lý nghiêm trọng."

  • "He needs to improve his mental arithmetic skills."

    "Anh ấy cần cải thiện kỹ năng tính nhẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

physical(thuộc về thể chất)
bodily(thuộc về cơ thể)

Từ liên quan (Related Words)

mind(tâm trí)
brain(não bộ)
emotion(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Mental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mental' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến quá trình suy nghĩ, cảm xúc và nhận thức. Nó có thể liên quan đến sức khỏe tâm thần, khả năng tinh thần hoặc các hoạt động trí tuệ. Phân biệt với 'intellectual' (thuộc về trí tuệ), nhấn mạnh khả năng suy luận logic và kiến thức, còn 'mental' bao quát hơn, bao gồm cả cảm xúc và sức khỏe tâm thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'Mental about' thể hiện sự hứng thú, đam mê một cách cuồng nhiệt. 'Mental on' (ít phổ biến hơn) có thể dùng trong một số ngữ cảnh chuyên môn, liên quan đến tác động lên tâm trí. Ví dụ, 'The drug is mental on her mood' (Thuốc có tác động mạnh lên tâm trạng của cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)