impairment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impairment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị suy giảm, suy yếu hoặc hư hại, đặc biệt là về mặt tinh thần hoặc thể chất.
Definition (English Meaning)
The state of being diminished, weakened, or damaged, especially mentally or physically.
Ví dụ Thực tế với 'Impairment'
-
"Alcohol can cause significant impairment of judgment."
"Rượu có thể gây ra sự suy giảm đáng kể về khả năng phán đoán."
-
"The doctor assessed the patient's cognitive impairment."
"Bác sĩ đánh giá sự suy giảm nhận thức của bệnh nhân."
-
"The company offers benefits to employees with vision impairment."
"Công ty cung cấp phúc lợi cho nhân viên bị suy giảm thị lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impairment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impairment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impairment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impairment' thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm chức năng hoặc khả năng một cách khách quan, có thể đo lường được. Nó khác với 'disability' ở chỗ 'disability' nhấn mạnh hơn vào hạn chế trong các hoạt động hàng ngày do sự suy giảm gây ra. Ví dụ: một người có thể có 'visual impairment' (suy giảm thị lực) mà không nhất thiết phải có 'visual disability' (khuyết tật thị giác) nếu họ vẫn có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách độc lập nhờ các biện pháp hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Impairment of’ được sử dụng để chỉ sự suy giảm của một chức năng hoặc khả năng cụ thể (ví dụ: impairment of vision, impairment of hearing). ‘Impairment in’ được sử dụng để chỉ sự suy giảm trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: impairment in cognitive function).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impairment'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The elderly may experience hearing impairment.
|
Người lớn tuổi có thể bị suy giảm thính lực. |
| Phủ định |
He should not ignore any signs of visual impairment.
|
Anh ấy không nên bỏ qua bất kỳ dấu hiệu suy giảm thị lực nào. |
| Nghi vấn |
Could this medication cause cognitive impairment?
|
Liệu thuốc này có thể gây ra suy giảm nhận thức không? |