(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impairment
C1

impairment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm sự suy yếu tình trạng suy giảm khiếm khuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impairment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng bị suy giảm, suy yếu hoặc hư hại, đặc biệt là về mặt tinh thần hoặc thể chất.

Definition (English Meaning)

The state of being diminished, weakened, or damaged, especially mentally or physically.

Ví dụ Thực tế với 'Impairment'

  • "Alcohol can cause significant impairment of judgment."

    "Rượu có thể gây ra sự suy giảm đáng kể về khả năng phán đoán."

  • "The doctor assessed the patient's cognitive impairment."

    "Bác sĩ đánh giá sự suy giảm nhận thức của bệnh nhân."

  • "The company offers benefits to employees with vision impairment."

    "Công ty cung cấp phúc lợi cho nhân viên bị suy giảm thị lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impairment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impairment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weakening(sự suy yếu)
damage(sự hư hại)
deterioration(sự xuống cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

improvement(sự cải thiện)
enhancement(sự tăng cường)

Từ liên quan (Related Words)

disability(khuyết tật)
handicap(tàn tật)
dysfunction(rối loạn chức năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Luật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Impairment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impairment' thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm chức năng hoặc khả năng một cách khách quan, có thể đo lường được. Nó khác với 'disability' ở chỗ 'disability' nhấn mạnh hơn vào hạn chế trong các hoạt động hàng ngày do sự suy giảm gây ra. Ví dụ: một người có thể có 'visual impairment' (suy giảm thị lực) mà không nhất thiết phải có 'visual disability' (khuyết tật thị giác) nếu họ vẫn có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách độc lập nhờ các biện pháp hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Impairment of’ được sử dụng để chỉ sự suy giảm của một chức năng hoặc khả năng cụ thể (ví dụ: impairment of vision, impairment of hearing). ‘Impairment in’ được sử dụng để chỉ sự suy giảm trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: impairment in cognitive function).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impairment'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elderly may experience hearing impairment.
Người lớn tuổi có thể bị suy giảm thính lực.
Phủ định
He should not ignore any signs of visual impairment.
Anh ấy không nên bỏ qua bất kỳ dấu hiệu suy giảm thị lực nào.
Nghi vấn
Could this medication cause cognitive impairment?
Liệu thuốc này có thể gây ra suy giảm nhận thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)