enablement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enablement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cho phép ai đó hoặc điều gì đó; trạng thái được cho phép.
Definition (English Meaning)
The act of enabling someone or something; the state of being enabled.
Ví dụ Thực tế với 'Enablement'
-
"Employee enablement is key to improving productivity."
"Việc trang bị cho nhân viên là chìa khóa để cải thiện năng suất."
-
"Sales enablement tools help sales teams close more deals."
"Các công cụ hỗ trợ bán hàng giúp các đội bán hàng chốt được nhiều giao dịch hơn."
-
"The project focuses on the enablement of local communities to manage their own resources."
"Dự án tập trung vào việc trao quyền cho các cộng đồng địa phương để quản lý tài nguyên của chính họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enablement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enablement
- Verb: enable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enablement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enablement thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ thông tin và giáo dục để chỉ quá trình cung cấp các nguồn lực, công cụ, kiến thức hoặc quyền hạn cần thiết để ai đó hoặc điều gì đó có thể thành công hoặc đạt được mục tiêu của mình. Nó nhấn mạnh vào việc tạo điều kiện thuận lợi chứ không chỉ đơn thuần là cho phép. Sự khác biệt subtle này rất quan trọng; 'enablement' hướng tới một quá trình chủ động và có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'enablement of', nó thường chỉ đến việc kích hoạt hoặc cho phép một chức năng hoặc một hệ thống. Ví dụ: 'The enablement of the new security features improved data protection.' Khi sử dụng 'enablement for', nó thường chỉ đến việc cung cấp các công cụ hoặc nguồn lực cho ai đó hoặc điều gì đó để thành công. Ví dụ: 'The company invests in enablement for its employees to enhance their skills.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enablement'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in employee enablement, they would have seen a significant increase in productivity.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào việc tạo điều kiện cho nhân viên, họ đã thấy sự gia tăng đáng kể trong năng suất. |
| Phủ định |
If the government had not enabled such lax regulations, the environmental disaster would not have occurred.
|
Nếu chính phủ đã không cho phép các quy định lỏng lẻo như vậy, thảm họa môi trường đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if we had ensured better enablement for the team members?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta đã đảm bảo việc tạo điều kiện tốt hơn cho các thành viên trong nhóm? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's enablement program empowers employees to reach their full potential.
|
Chương trình hỗ trợ của công ty trao quyền cho nhân viên để đạt được tiềm năng tối đa của họ. |
| Phủ định |
Lack of proper training does not enable employees to perform effectively.
|
Việc thiếu đào tạo phù hợp không cho phép nhân viên làm việc hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Does this software enable users to easily manage their data?
|
Phần mềm này có cho phép người dùng dễ dàng quản lý dữ liệu của họ không? |