disaccharide
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disaccharide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ loại đường nào có phân tử chứa hai gốc monosaccharide liên kết với nhau bằng một liên kết glycosidic.
Definition (English Meaning)
Any of a class of sugars whose molecules contain two monosaccharide residues linked by a glycosidic bond.
Ví dụ Thực tế với 'Disaccharide'
-
"Lactose is a disaccharide found in milk."
"Lactose là một disaccharide được tìm thấy trong sữa."
-
"The digestion of disaccharides yields monosaccharides, which are then absorbed into the bloodstream."
"Sự tiêu hóa disaccharides tạo ra monosaccharides, sau đó được hấp thụ vào máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disaccharide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disaccharide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disaccharide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disaccharides được hình thành khi hai monosaccharides (đường đơn) được kết hợp với nhau thông qua một liên kết glycosidic, loại bỏ một phân tử nước. Các disaccharides phổ biến bao gồm sucrose (đường ăn), lactose (đường sữa) và maltose (đường mạch nha). Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh sinh hóa, dinh dưỡng và khoa học thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disaccharide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.