(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disaccharide
C1

disaccharide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

disaccharide đường đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disaccharide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loại đường nào có phân tử chứa hai gốc monosaccharide liên kết với nhau bằng một liên kết glycosidic.

Definition (English Meaning)

Any of a class of sugars whose molecules contain two monosaccharide residues linked by a glycosidic bond.

Ví dụ Thực tế với 'Disaccharide'

  • "Lactose is a disaccharide found in milk."

    "Lactose là một disaccharide được tìm thấy trong sữa."

  • "The digestion of disaccharides yields monosaccharides, which are then absorbed into the bloodstream."

    "Sự tiêu hóa disaccharides tạo ra monosaccharides, sau đó được hấp thụ vào máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disaccharide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disaccharide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

monosaccharide(đường đơn) polysaccharide(đường đa)
glucose(glucose)
fructose(fructose)
sucrose(sucrose)
lactose(lactose)
maltose(maltose)
carbohydrate(carbohydrate)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Disaccharide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disaccharides được hình thành khi hai monosaccharides (đường đơn) được kết hợp với nhau thông qua một liên kết glycosidic, loại bỏ một phân tử nước. Các disaccharides phổ biến bao gồm sucrose (đường ăn), lactose (đường sữa) và maltose (đường mạch nha). Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh sinh hóa, dinh dưỡng và khoa học thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disaccharide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)