disagreeably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disagreeably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khó chịu hoặc đáng ghét.
Definition (English Meaning)
In an unpleasant or objectionable manner.
Ví dụ Thực tế với 'Disagreeably'
-
"The food tasted disagreeably of garlic."
"Món ăn có vị tỏi khó chịu."
-
"The coffee was disagreeably bitter."
"Cà phê đắng một cách khó chịu."
-
"She looked at him disagreeably."
"Cô ấy nhìn anh ta một cách khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disagreeably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: disagreeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disagreeably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả một hành động hoặc tình huống gây ra cảm giác không hài lòng, khó chịu hoặc bực bội. Nó nhấn mạnh vào cách thức thực hiện hoặc xảy ra một điều gì đó là không dễ chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disagreeably'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was disagreeably complaining about the weather while we were trying to enjoy our picnic.
|
Anh ấy đang phàn nàn một cách khó chịu về thời tiết trong khi chúng tôi đang cố gắng tận hưởng buổi dã ngoại của mình. |
| Phủ định |
She wasn't disagreeably arguing; she was merely stating her opinion calmly.
|
Cô ấy không tranh cãi một cách khó chịu; cô ấy chỉ đơn thuần bày tỏ ý kiến của mình một cách bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Were they disagreeably whispering about me when I walked into the room?
|
Có phải họ đang thì thầm một cách khó chịu về tôi khi tôi bước vào phòng không? |