(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disagreeably
C1

disagreeably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khó chịu một cách đáng ghét một cách bực mình không dễ chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disagreeably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khó chịu hoặc đáng ghét.

Definition (English Meaning)

In an unpleasant or objectionable manner.

Ví dụ Thực tế với 'Disagreeably'

  • "The food tasted disagreeably of garlic."

    "Món ăn có vị tỏi khó chịu."

  • "The coffee was disagreeably bitter."

    "Cà phê đắng một cách khó chịu."

  • "She looked at him disagreeably."

    "Cô ấy nhìn anh ta một cách khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disagreeably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: disagreeably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unpleasantly(một cách khó chịu)
obnoxiously(một cách đáng ghét)
rudely(một cách thô lỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreeably(một cách dễ chịu)
pleasantly(một cách vui vẻ, dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Disagreeably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả một hành động hoặc tình huống gây ra cảm giác không hài lòng, khó chịu hoặc bực bội. Nó nhấn mạnh vào cách thức thực hiện hoặc xảy ra một điều gì đó là không dễ chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disagreeably'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was disagreeably complaining about the weather while we were trying to enjoy our picnic.
Anh ấy đang phàn nàn một cách khó chịu về thời tiết trong khi chúng tôi đang cố gắng tận hưởng buổi dã ngoại của mình.
Phủ định
She wasn't disagreeably arguing; she was merely stating her opinion calmly.
Cô ấy không tranh cãi một cách khó chịu; cô ấy chỉ đơn thuần bày tỏ ý kiến của mình một cách bình tĩnh.
Nghi vấn
Were they disagreeably whispering about me when I walked into the room?
Có phải họ đang thì thầm một cách khó chịu về tôi khi tôi bước vào phòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)