(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obnoxiously
C1

obnoxiously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khó chịu một cách đáng ghét một cách gây khó chịu một cách bực bội hống hách xấc xược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obnoxiously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cực kỳ khó chịu hoặc xúc phạm.

Definition (English Meaning)

In an extremely unpleasant or offensive manner.

Ví dụ Thực tế với 'Obnoxiously'

  • "He was behaving obnoxiously at the party, bragging about his wealth and insulting the other guests."

    "Anh ta cư xử một cách khó chịu tại bữa tiệc, khoe khoang về sự giàu có của mình và xúc phạm những vị khách khác."

  • "The child obnoxiously demanded a toy in the store."

    "Đứa trẻ đòi đồ chơi một cách khó chịu trong cửa hàng."

  • "His obnoxiously loud music kept the neighbors awake all night."

    "Âm nhạc ồn ào một cách khó chịu của anh ta khiến hàng xóm mất ngủ cả đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obnoxiously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: obnoxiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasantly(một cách dễ chịu)
agreeably(một cách dễ chịu, hòa nhã)

Từ liên quan (Related Words)

arrogantly(một cách kiêu ngạo)
boorishly(một cách thô lỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Obnoxiously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obnoxiously' diễn tả hành động gây khó chịu, bực mình một cách thái quá, thường là do sự tự cao, khoe khoang hoặc hành vi thô lỗ. Nó nhấn mạnh mức độ khó chịu cao hơn so với các từ như 'annoyingly' hoặc 'irritatingly'. Trong khi 'annoyingly' chỉ sự gây phiền toái nhẹ, 'obnoxiously' ám chỉ hành vi khiến người khác thực sự khó chịu và muốn tránh xa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obnoxiously'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced his speech more, he wouldn't have acted so obnoxiously at the conference.
Nếu anh ấy đã luyện tập bài phát biểu của mình nhiều hơn, anh ấy đã không cư xử một cách khó chịu như vậy tại hội nghị.
Phủ định
If she hadn't behaved so obnoxiously, she might not have been asked to leave the party.
Nếu cô ấy đã không cư xử một cách khó chịu như vậy, cô ấy có lẽ đã không bị yêu cầu rời khỏi bữa tiệc.
Nghi vấn
Would he have been fired if he had spoken so obnoxiously to the CEO?
Liệu anh ta có bị sa thải nếu anh ta đã nói chuyện một cách khó chịu như vậy với CEO không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)