dissociation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissociation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân ly, sự tách rời, sự gián đoạn kết nối giữa một thứ gì đó với một thứ khác, hoặc trạng thái bị ngắt kết nối.
Definition (English Meaning)
The disconnection or separation of something from something else, or the state of being disconnected.
Ví dụ Thực tế với 'Dissociation'
-
"His dissociation with reality was a cause for concern."
"Sự phân ly của anh ta khỏi thực tế là một nguyên nhân đáng lo ngại."
-
"Dissociation can be a symptom of post-traumatic stress disorder."
"Phân ly có thể là một triệu chứng của rối loạn căng thẳng sau sang chấn."
-
"She experienced a sense of dissociation during the stressful event."
"Cô ấy trải qua cảm giác phân ly trong sự kiện căng thẳng đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissociation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissociation
- Verb: dissociate
- Adjective: dissociative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissociation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong tâm lý học, 'dissociation' thường đề cập đến một quá trình tâm thần, trong đó một người cảm thấy tách rời khỏi thực tế, ký ức, cảm xúc, hoặc thậm chí là bản thân họ. Mức độ phân ly có thể khác nhau, từ nhẹ (ví dụ: mơ màng) đến nghiêm trọng (ví dụ: rối loạn phân ly nhân cách). Sự phân ly khác với sự 'repression' (ức chế) ở chỗ nó không nhất thiết liên quan đến việc loại bỏ ký ức khỏi ý thức, mà là sự gián đoạn trong sự tích hợp các trải nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dissociation with' thường được sử dụng để chỉ sự mất kết nối với một khía cạnh cụ thể. 'Dissociation from' thường được sử dụng để chỉ sự tách rời khỏi một khái niệm rộng hơn hoặc một trạng thái tổng thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissociation'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dissociation is a complex psychological phenomenon: it involves feeling detached from reality, oneself, or one's surroundings.
|
Phân ly là một hiện tượng tâm lý phức tạp: nó bao gồm cảm giác tách rời khỏi thực tế, bản thân hoặc môi trường xung quanh. |
| Phủ định |
He didn't experience dissociative symptoms: he was fully present and aware of his surroundings.
|
Anh ấy không trải qua các triệu chứng phân ly: anh ấy hoàn toàn hiện diện và nhận thức được môi trường xung quanh. |
| Nghi vấn |
Does therapy address dissociation: is it possible to help someone integrate fragmented memories and experiences?
|
Liệu pháp có giải quyết được chứng phân ly không: liệu có thể giúp ai đó tích hợp những ký ức và trải nghiệm rời rạc? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trauma caused her to dissociate from reality.
|
Chấn thương khiến cô ấy tách rời khỏi thực tế. |
| Phủ định |
She does not dissociate during stressful situations anymore.
|
Cô ấy không còn bị phân ly trong những tình huống căng thẳng nữa. |
| Nghi vấn |
Does medication help patients dissociate less?
|
Thuốc có giúp bệnh nhân giảm phân ly không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is dissociative when she experiences extreme stress.
|
Cô ấy trở nên mất kết nối với thực tại khi trải qua căng thẳng tột độ. |
| Phủ định |
Did the patient dissociate during the traumatic event?
|
Bệnh nhân có bị phân ly trong sự kiện đau thương đó không? |
| Nghi vấn |
Is dissociation a common symptom of PTSD?
|
Phân ly có phải là một triệu chứng phổ biến của PTSD không? |