(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disaster recovery planning
C1

disaster recovery planning

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch phục hồi sau thảm họa kế hoạch ứng phó thảm họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disaster recovery planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuẩn bị và phục hồi sau thảm họa, bất kể là tự nhiên hay do con người gây ra. Nó bao gồm việc phát triển các chiến lược và quy trình để giảm thiểu tác động của thảm họa và đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh.

Definition (English Meaning)

The process of preparing for and recovering from a disaster, whether natural or man-made. It involves developing strategies and procedures to minimize the impact of a disaster and ensure business continuity.

Ví dụ Thực tế với 'Disaster recovery planning'

  • "The company invested heavily in disaster recovery planning to protect its critical data."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc lập kế hoạch phục hồi sau thảm họa để bảo vệ dữ liệu quan trọng của mình."

  • "Effective disaster recovery planning is crucial for minimizing downtime."

    "Lập kế hoạch phục hồi sau thảm họa hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu thời gian chết."

  • "Our disaster recovery plan includes offsite data storage."

    "Kế hoạch phục hồi sau thảm họa của chúng tôi bao gồm lưu trữ dữ liệu ngoại vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disaster recovery planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disaster, recovery, planning
  • Adjective: disaster, recovery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

business continuity planning(lập kế hoạch đảm bảo tính liên tục của kinh doanh)
contingency planning(lập kế hoạch dự phòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

risk assessment(đánh giá rủi ro)
data backup(sao lưu dữ liệu)
failover(chuyển đổi dự phòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Disaster recovery planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin (IT) để chỉ các kế hoạch khôi phục hệ thống, dữ liệu và ứng dụng sau một sự cố. Tuy nhiên, nó cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như quản lý chuỗi cung ứng, quản lý tài chính và quản lý khủng hoảng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

- 'for': chuẩn bị cho một kế hoạch 'disaster recovery planning for IT systems'
- 'in': sử dụng trong một kế hoạch, 'disaster recovery planning in supply chain management'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disaster recovery planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)