contingency planning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contingency planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuẩn bị cho các sự kiện hoặc tình huống bất ngờ, đặc biệt trong kinh doanh hoặc quản lý dự án. Thường được hiểu là lập kế hoạch dự phòng.
Definition (English Meaning)
The process of preparing for unexpected events or situations, especially in business or project management.
Ví dụ Thực tế với 'Contingency planning'
-
"The company developed a comprehensive contingency planning strategy to mitigate potential risks."
"Công ty đã phát triển một chiến lược lập kế hoạch dự phòng toàn diện để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn."
-
"Effective contingency planning can help businesses weather economic downturns."
"Lập kế hoạch dự phòng hiệu quả có thể giúp các doanh nghiệp vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế."
-
"The project manager included contingency planning in the project scope to address potential delays."
"Người quản lý dự án đã bao gồm lập kế hoạch dự phòng trong phạm vi dự án để giải quyết các sự chậm trễ tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contingency planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contingency planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contingency planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự chủ động trong việc dự đoán các vấn đề tiềm ẩn và phát triển các giải pháp thay thế. Nó khác với 'crisis management' (quản lý khủng hoảng), thường mang tính phản ứng hơn và diễn ra sau khi sự cố đã xảy ra. Contingency planning tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực của các sự kiện bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'contingency planning for' để chỉ những rủi ro hoặc sự kiện cụ thể mà kế hoạch dự phòng hướng tới (ví dụ: 'contingency planning for a supply chain disruption'). Sử dụng 'in contingency planning' khi đề cập đến các khía cạnh hoặc giai đoạn trong quá trình lập kế hoạch dự phòng (ví dụ: 'risk assessment is crucial in contingency planning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contingency planning'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project will proceed smoothly, assuming that our contingency planning covers all potential risks.
|
Dự án sẽ tiến triển suôn sẻ, giả sử rằng kế hoạch dự phòng của chúng tôi bao gồm tất cả các rủi ro tiềm ẩn. |
| Phủ định |
Unless the team implements contingency planning, the project will not be adequately prepared for unexpected disruptions.
|
Trừ khi nhóm thực hiện kế hoạch dự phòng, dự án sẽ không được chuẩn bị đầy đủ cho những gián đoạn bất ngờ. |
| Nghi vấn |
If we encounter unforeseen challenges, will our contingency planning be sufficient to mitigate the impact?
|
Nếu chúng ta gặp phải những thách thức không lường trước, liệu kế hoạch dự phòng của chúng ta có đủ để giảm thiểu tác động không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's contingency planning saved them from significant losses during the economic downturn.
|
Kế hoạch dự phòng của công ty đã cứu họ khỏi những tổn thất đáng kể trong thời kỳ suy thoái kinh tế. |
| Phủ định |
The team's lack of contingency planning was a major oversight.
|
Việc nhóm thiếu kế hoạch dự phòng là một sai sót lớn. |
| Nghi vấn |
Is the project manager's contingency planning comprehensive enough to address all potential risks?
|
Liệu kế hoạch dự phòng của người quản lý dự án có đủ toàn diện để giải quyết tất cả các rủi ro tiềm ẩn không? |