(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategies
C1

strategies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các chiến lược những chiến lược phương án kế sách biện pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được một mục tiêu dài hạn hoặc mục tiêu tổng thể.

Definition (English Meaning)

A plan of action designed to achieve a long-term or overall aim.

Ví dụ Thực tế với 'Strategies'

  • "The company developed new marketing strategies to increase sales."

    "Công ty đã phát triển các chiến lược marketing mới để tăng doanh số."

  • "The government is implementing new strategies to combat poverty."

    "Chính phủ đang thực hiện các chiến lược mới để chống lại nghèo đói."

  • "Our investment strategies are designed to maximize returns while minimizing risk."

    "Các chiến lược đầu tư của chúng tôi được thiết kế để tối đa hóa lợi nhuận đồng thời giảm thiểu rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tactics(chiến thuật (nếu các tactics cùng hướng đến mục tiêu chung của strategy))
plans(kế hoạch)
approaches(cách tiếp cận)
methods(phương pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Strategies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strategies' là hình thức số nhiều của 'strategy'. Nó thường đề cập đến một tập hợp các kế hoạch hoặc phương pháp khác nhau được sử dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể. Khác với 'tactic' (chiến thuật), 'strategy' mang tính tổng quát và dài hạn hơn, trong khi 'tactic' là một hành động cụ thể được thực hiện để hỗ trợ chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to in on

'Strategies for': Chỉ ra những kế hoạch, phương pháp để đạt được điều gì. Ví dụ: strategies for success, strategies for growth.
'Strategies to': Nhấn mạnh mục đích của các chiến lược. Ví dụ: strategies to improve efficiency.
'Strategies in': Thường dùng khi nói về các chiến lược trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: strategies in marketing, strategies in education.
'Strategies on': Ít phổ biến hơn, có thể dùng khi nói về các chiến lược liên quan đến một vấn đề cụ thể. Ví dụ: strategies on climate change.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)