disaster recovery
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disaster recovery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình khôi phục dữ liệu và hệ thống sau thảm họa.
Definition (English Meaning)
The process of recovering data and systems after a disaster.
Ví dụ Thực tế với 'Disaster recovery'
-
"The company has a robust disaster recovery plan in place."
"Công ty có một kế hoạch khôi phục thảm họa mạnh mẽ."
-
"Our disaster recovery strategy includes offsite data storage."
"Chiến lược khôi phục thảm họa của chúng tôi bao gồm lưu trữ dữ liệu ngoài trang web."
-
"We performed a disaster recovery drill to test our plan."
"Chúng tôi đã thực hiện một cuộc diễn tập khôi phục thảm họa để kiểm tra kế hoạch của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disaster recovery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disaster recovery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disaster recovery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản trị kinh doanh để mô tả các kế hoạch và quy trình nhằm đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh sau một sự kiện gây gián đoạn (ví dụ: thiên tai, tấn công mạng, lỗi phần cứng). Nó bao gồm việc sao lưu dữ liệu, thiết lập hệ thống dự phòng và lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp. Khác với 'business continuity' (tính liên tục kinh doanh) tập trung vào việc duy trì hoạt động trong và sau sự kiện, 'disaster recovery' tập trung vào việc khôi phục hệ thống sau khi sự kiện đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Disaster recovery *from* a cyberattack: Khôi phục sau một cuộc tấn công mạng.
Disaster recovery *in* the cloud: Khôi phục thảm họa trong môi trường đám mây.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disaster recovery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.