disavowal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disavowal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự từ chối trách nhiệm hoặc kiến thức về điều gì đó; sự phủ nhận, chối bỏ.
Definition (English Meaning)
The denial of any responsibility for or knowledge of something.
Ví dụ Thực tế với 'Disavowal'
-
"The government issued a disavowal of the rebel group's claims."
"Chính phủ đã đưa ra lời phủ nhận các tuyên bố của nhóm nổi dậy."
-
"His disavowal of any involvement in the scandal was met with skepticism."
"Lời phủ nhận của anh ta về bất kỳ sự liên quan nào đến vụ bê bối đã bị đón nhận bằng sự hoài nghi."
-
"The company issued a formal disavowal of the employee's actions."
"Công ty đã đưa ra một tuyên bố chính thức phủ nhận các hành động của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disavowal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disavowal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disavowal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, liên quan đến pháp lý, chính trị hoặc các vấn đề đạo đức. Nhấn mạnh vào sự bác bỏ hoặc từ chối một tuyên bố, hành động, hoặc liên hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Disavowal *of* something: chỉ rõ cái gì bị từ chối hoặc phủ nhận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disavowal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.