(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disavowal
C1

disavowal

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phủ nhận sự chối bỏ lời chối sự từ chối trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disavowal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự từ chối trách nhiệm hoặc kiến thức về điều gì đó; sự phủ nhận, chối bỏ.

Definition (English Meaning)

The denial of any responsibility for or knowledge of something.

Ví dụ Thực tế với 'Disavowal'

  • "The government issued a disavowal of the rebel group's claims."

    "Chính phủ đã đưa ra lời phủ nhận các tuyên bố của nhóm nổi dậy."

  • "His disavowal of any involvement in the scandal was met with skepticism."

    "Lời phủ nhận của anh ta về bất kỳ sự liên quan nào đến vụ bê bối đã bị đón nhận bằng sự hoài nghi."

  • "The company issued a formal disavowal of the employee's actions."

    "Công ty đã đưa ra một tuyên bố chính thức phủ nhận các hành động của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disavowal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disavowal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

denial(sự phủ nhận)
rejection(sự bác bỏ)
repudiation(sự từ bỏ, sự bác bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

acknowledgment(sự thừa nhận)
affirmation(sự khẳng định)
confirmation(sự xác nhận)

Từ liên quan (Related Words)

responsibility(trách nhiệm)
liability(trách nhiệm pháp lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Disavowal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, liên quan đến pháp lý, chính trị hoặc các vấn đề đạo đức. Nhấn mạnh vào sự bác bỏ hoặc từ chối một tuyên bố, hành động, hoặc liên hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Disavowal *of* something: chỉ rõ cái gì bị từ chối hoặc phủ nhận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disavowal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)