(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repudiation
C1

repudiation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bác bỏ sự từ chối sự phủ nhận sự đoạn tuyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repudiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bác bỏ, sự từ chối một đề xuất hoặc ý tưởng.

Definition (English Meaning)

The rejection of a proposal or idea.

Ví dụ Thực tế với 'Repudiation'

  • "The government issued a strong repudiation of the terrorist group's actions."

    "Chính phủ đã đưa ra sự bác bỏ mạnh mẽ đối với các hành động của nhóm khủng bố."

  • "The company issued a complete repudiation of the charges."

    "Công ty đã đưa ra sự bác bỏ hoàn toàn các cáo buộc."

  • "There has been a general repudiation of violence."

    "Đã có một sự từ bỏ bạo lực nói chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repudiation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: repudiation
  • Verb: repudiate
  • Adjective: repudiative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rejection(sự từ chối)
denial(sự phủ nhận)
renunciation(sự từ bỏ) disavowal(sự không thừa nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

acceptance(sự chấp nhận)
affirmation(sự khẳng định)
endorsement(sự chứng thực)
ratification(sự phê chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Repudiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Repudiation nhấn mạnh sự từ chối mạnh mẽ, dứt khoát và thường công khai một điều gì đó. Nó khác với 'rejection' ở mức độ quyết liệt và công khai. Trong khi 'rejection' có thể đơn giản chỉ là không chấp nhận, 'repudiation' bao hàm sự phản đối và bác bỏ một cách mạnh mẽ và thường là chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Repudiation of’ được sử dụng để chỉ đối tượng bị bác bỏ, ví dụ: repudiation of a contract, repudiation of a claim.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repudiation'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decided to repudiate his earlier statement to avoid further controversy.
Anh ấy quyết định bác bỏ tuyên bố trước đó của mình để tránh thêm tranh cãi.
Phủ định
She chose not to repudiate the allegations, preferring to address them directly.
Cô ấy chọn không bác bỏ những cáo buộc, thích giải quyết chúng trực tiếp hơn.
Nghi vấn
Why did they choose to repudiate the contract after initially agreeing to its terms?
Tại sao họ chọn từ bỏ hợp đồng sau khi ban đầu đồng ý với các điều khoản của nó?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will repudiate the agreement if the terms are not met.
Công ty sẽ từ chối thỏa thuận nếu các điều khoản không được đáp ứng.
Phủ định
She is not going to repudiate her earlier statement, despite the pressure.
Cô ấy sẽ không bác bỏ tuyên bố trước đó của mình, bất chấp áp lực.
Nghi vấn
Will he repudiate his own son after this scandal?
Liệu anh ta có từ bỏ con trai mình sau vụ bê bối này không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was repudiating the old agreement while negotiating a new one.
Chính phủ đang từ chối thỏa thuận cũ trong khi đàm phán một thỏa thuận mới.
Phủ định
She wasn't repudiating his claims; she was simply asking for more evidence.
Cô ấy không phủ nhận những tuyên bố của anh ấy; cô ấy chỉ đơn giản là yêu cầu thêm bằng chứng.
Nghi vấn
Were they repudiating their earlier statements when they announced the new policy?
Có phải họ đã phủ nhận những tuyên bố trước đó của mình khi công bố chính sách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)