indiscernibility
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indiscernibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất không thể phân biệt được; sự không có khả năng bị nhận thấy hoặc phân biệt.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being indiscernible; the inability to be perceived or distinguished.
Ví dụ Thực tế với 'Indiscernibility'
-
"The indiscernibility between the two species made them difficult to classify."
"Sự không thể phân biệt giữa hai loài khiến cho việc phân loại chúng trở nên khó khăn."
-
"Quantum entanglement can lead to states of indiscernibility between particles."
"Sự vướng víu lượng tử có thể dẫn đến trạng thái không thể phân biệt giữa các hạt."
-
"The indiscernibility of his motives made it difficult to trust him."
"Sự không thể phân biệt được động cơ của anh ta khiến người ta khó lòng tin tưởng anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indiscernibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indiscernibility
- Adjective: indiscernible
- Adverb: indiscernibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indiscernibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và khoa học, đặc biệt khi thảo luận về bản chất của sự vật và khả năng nhận thức của con người. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng hoặc sự giống nhau đến mức không thể phân biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc khái niệm. Khác với 'invisibility' (vô hình) chỉ sự không thể nhìn thấy, 'indiscernibility' ám chỉ sự giống nhau đến mức không thể phân biệt bằng bất kỳ giác quan hoặc phương tiện đo lường nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indiscernibility between' được sử dụng để chỉ sự không thể phân biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng/khái niệm cụ thể. 'Indiscernibility of' được sử dụng để chỉ sự không thể phân biệt thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng/khái niệm nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indiscernibility'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the study concludes, researchers will have been debating the indiscernibility of the twins' influence for a decade.
|
Vào thời điểm nghiên cứu kết thúc, các nhà nghiên cứu sẽ đã tranh luận về sự không thể phân biệt được ảnh hưởng của cặp song sinh trong một thập kỷ. |
| Phủ định |
The audience won't have been noticing the indiscernibly subtle changes in lighting throughout the entire performance.
|
Khán giả sẽ không nhận thấy những thay đổi tinh tế không thể nhận ra trong ánh sáng trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Will the critics have been commenting on the indiscernible differences between the two directors' styles by next year?
|
Liệu các nhà phê bình có bình luận về những khác biệt không thể phân biệt được giữa phong cách của hai đạo diễn vào năm tới không? |