(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disciplinarian
C1

disciplinarian

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người nghiêm khắc người kỷ luật người hay kỷ luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disciplinarian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thi hành hoặc ủng hộ kỷ luật.

Definition (English Meaning)

A person who enforces or advocates discipline.

Ví dụ Thực tế với 'Disciplinarian'

  • "My father was a strict disciplinarian."

    "Bố tôi là một người rất nghiêm khắc."

  • "The headmaster was known as a tough disciplinarian."

    "Thầy hiệu trưởng được biết đến là một người kỷ luật thép."

  • "She was a disciplinarian in her classroom, but the students respected her."

    "Cô ấy là một người nghiêm khắc trong lớp học, nhưng các học sinh đều tôn trọng cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disciplinarian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disciplinarian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

taskmaster(người giao việc nghiêm khắc)
stickler(người khắt khe)
enforcer(người thực thi)

Trái nghĩa (Antonyms)

lenient(nhân nhượng)
permissive(dễ dãi)

Từ liên quan (Related Words)

discipline(kỷ luật)
punishment(hình phạt)
control(kiểm soát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Quản lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Disciplinarian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những người có xu hướng áp đặt kỷ luật nghiêm khắc, có thể trong môi trường giáo dục, làm việc hoặc gia đình. Mức độ nghiêm khắc có thể khác nhau, từ việc duy trì trật tự đến việc sử dụng các hình phạt nghiêm ngặt. Cần phân biệt với 'disciplined person' (người có kỷ luật) là người tự giác tuân thủ kỷ luật, còn 'disciplinarian' là người áp đặt kỷ luật lên người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

‘Disciplinarian with’: Thường được sử dụng để mô tả người đó có thái độ hoặc phương pháp kỷ luật cụ thể. Ví dụ: 'He is a disciplinarian with a strict approach to homework.' (Ông ấy là một người nghiêm khắc với cách tiếp cận nghiêm ngặt đối với bài tập về nhà.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disciplinarian'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That Mr. Smith is a disciplinarian is well-known throughout the school.
Việc ông Smith là một người kỷ luật thép được biết đến rộng rãi trong toàn trường.
Phủ định
Whether the new teacher is a disciplinarian has not been determined yet.
Việc giáo viên mới có phải là một người kỷ luật thép hay không vẫn chưa được xác định.
Nghi vấn
Whether she is a disciplinarian is questioned by some students.
Việc liệu cô ấy có phải là một người kỷ luật thép hay không đang bị một số học sinh nghi ngờ.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The headmaster is a strict disciplinarian.
Hiệu trưởng là một người kỷ luật nghiêm khắc.
Phủ định
Not only did the disciplinarian scold the students, but also he assigned them extra homework.
Không chỉ người kỷ luật mắng các học sinh, mà còn giao thêm bài tập về nhà cho họ.
Nghi vấn
Should a disciplinarian be lenient at times, the students will respect him more.
Nếu một người kỷ luật đôi khi khoan dung hơn, học sinh sẽ tôn trọng người đó hơn.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school has always had a reputation for being a strict disciplinarian.
Ngôi trường luôn có tiếng là một người kỷ luật nghiêm khắc.
Phủ định
My parents haven't been disciplinarians in raising me; they prefer a more lenient approach.
Bố mẹ tôi không phải là những người kỷ luật trong việc nuôi dạy tôi; họ thích một cách tiếp cận khoan dung hơn.
Nghi vấn
Has the headmaster been a disciplinarian during his tenure?
Hiệu trưởng có phải là một người kỷ luật trong nhiệm kỳ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)