(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advocates
C1

advocates

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người ủng hộ người biện hộ tán thành biện hộ vận động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advocates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người công khai ủng hộ hoặc đề xuất một mục tiêu hoặc chính sách cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who publicly supports or recommends a particular cause or policy.

Ví dụ Thực tế với 'Advocates'

  • "She is a passionate advocate for environmental protection."

    "Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo vệ môi trường."

  • "He advocates for the rights of refugees."

    "Anh ấy ủng hộ quyền của người tị nạn."

  • "The organization advocates a new approach to healthcare."

    "Tổ chức ủng hộ một cách tiếp cận mới đối với chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advocates'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supporter(người ủng hộ)
champion(người bảo vệ, người vô địch)
proponent(người đề xuất)

Trái nghĩa (Antonyms)

opponent(đối thủ)
critic(người phê bình)
detractor(người gièm pha)

Từ liên quan (Related Words)

activist(nhà hoạt động)
campaigner(người vận động)
spokesperson(người phát ngôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Advocates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ người đấu tranh cho quyền lợi của một nhóm người hoặc một ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

advocate *for* something: ủng hộ cái gì. Ví dụ: He is an advocate for human rights.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advocates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)