(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disciplines
C1

disciplines

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

các ngành học các lĩnh vực kỷ luật các nguyên tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disciplines'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các lĩnh vực kiến thức, thường được nghiên cứu trong giáo dục đại học.

Definition (English Meaning)

Branches of knowledge, typically one studied in higher education.

Ví dụ Thực tế với 'Disciplines'

  • "She has worked in several disciplines, including law and economics."

    "Cô ấy đã làm việc trong nhiều lĩnh vực, bao gồm luật và kinh tế."

  • "The university offers courses in a wide range of disciplines."

    "Trường đại học cung cấp các khóa học trong một loạt các ngành học."

  • "Effective project management requires strong disciplines."

    "Quản lý dự án hiệu quả đòi hỏi kỷ luật cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disciplines'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discipline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fields of study(các lĩnh vực nghiên cứu)
subjects(các môn học)
areas of knowledge(các lĩnh vực kiến thức)
principles(các nguyên tắc)
rules(các quy tắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

chaos(sự hỗn loạn)
disorder(sự rối loạn)

Từ liên quan (Related Words)

interdisciplinary(liên ngành)
academic(thuộc về học thuật)
pedagogy(sư phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Học thuật Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Disciplines'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disciplines' ở dạng số nhiều thường đề cập đến các ngành học thuật cụ thể hoặc các lĩnh vực chuyên môn. Nó nhấn mạnh sự chuyên sâu và có hệ thống trong việc nghiên cứu một lĩnh vực nhất định. Ví dụ: 'the social sciences disciplines' (các ngành khoa học xã hội).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

*in*: dùng để chỉ một ngành cụ thể (in the discipline of physics).
*across*: dùng để chỉ sự liên kết hoặc ảnh hưởng giữa các ngành (across different disciplines).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disciplines'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have mastered all the disciplines required for her degree.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ nắm vững tất cả các môn học bắt buộc cho bằng cấp của mình.
Phủ định
By the end of the semester, they won't have enforced strict discipline in the classroom.
Đến cuối học kỳ, họ sẽ không thi hành kỷ luật nghiêm khắc trong lớp học.
Nghi vấn
Will the new manager have implemented new disciplines by next quarter?
Liệu người quản lý mới có thực hiện các quy tắc mới vào quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)