(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interdisciplinary
C1

interdisciplinary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

liên ngành đa ngành (mức độ tích hợp cao)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interdisciplinary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hai hoặc nhiều môn học hoặc lĩnh vực kiến thức khác nhau.

Definition (English Meaning)

Involving two or more different subjects or areas of knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Interdisciplinary'

  • "The project requires an interdisciplinary approach to solve the complex problem."

    "Dự án đòi hỏi một cách tiếp cận liên ngành để giải quyết vấn đề phức tạp."

  • "Interdisciplinary studies are becoming increasingly important in higher education."

    "Các nghiên cứu liên ngành ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục đại học."

  • "An interdisciplinary team of scientists is working on the project."

    "Một nhóm các nhà khoa học liên ngành đang làm việc trong dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interdisciplinary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interdisciplinary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Interdisciplinary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interdisciplinary' nhấn mạnh sự kết hợp và tích hợp kiến thức, phương pháp luận từ nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết một vấn đề hoặc nghiên cứu một chủ đề. Nó khác với 'multidisciplinary' ở chỗ 'interdisciplinary' tạo ra một sự tổng hợp thực sự, trong khi 'multidisciplinary' chỉ đơn giản là tập hợp các góc nhìn khác nhau mà không nhất thiết phải tích hợp chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in approach

Ví dụ: 'an interdisciplinary approach in science' (một cách tiếp cận liên ngành trong khoa học); 'interdisciplinary research' (nghiên cứu liên ngành).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interdisciplinary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)