discomfit
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discomfit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy bối rối, ngượng ngùng hoặc hoang mang.
Definition (English Meaning)
To make someone feel uneasy, embarrassed, or confused.
Ví dụ Thực tế với 'Discomfit'
-
"The unexpected question completely discomfited her."
"Câu hỏi bất ngờ hoàn toàn làm cô ấy bối rối."
-
"He was discomfited by the interruption."
"Anh ấy bị bối rối bởi sự gián đoạn."
-
"The loud noise discomfited the speaker."
"Tiếng ồn lớn làm cho người diễn thuyết bối rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discomfit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discomfit
- Adjective: discomfited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discomfit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discomfit' thường mang sắc thái mạnh hơn so với 'embarrass' hoặc 'confuse'. Nó ám chỉ một sự bối rối sâu sắc, có thể do một tình huống bất ngờ hoặc không thoải mái. Khác với 'humiliate' (làm nhục), 'discomfit' không nhất thiết mang ý định làm tổn thương người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', nó chỉ nguyên nhân gây ra sự bối rối. Ví dụ: 'He was discomfited by the unexpected question.' (Anh ấy bối rối bởi câu hỏi bất ngờ). Khi đi với 'with', nó thường diễn tả cảm giác của người bị bối rối. Ví dụ: 'She was discomfited with her poor performance.' (Cô ấy bối rối vì màn trình diễn kém của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discomfit'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his carefully laid plans discomfited her was obvious to everyone in the room.
|
Việc những kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng của anh ấy làm cô ấy bối rối là điều hiển nhiên với mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
Whether the loud music would discomfit the neighbors was not a concern for the partygoers.
|
Việc liệu tiếng nhạc lớn có làm phiền hàng xóm hay không không phải là mối quan tâm của những người dự tiệc. |
| Nghi vấn |
Why the sudden change of subject discomfited him remained a mystery to the interviewer.
|
Tại sao sự thay đổi chủ đề đột ngột lại làm anh ấy bối rối vẫn là một bí ẩn đối với người phỏng vấn. |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Discomfit your opponent with unexpected tactics.
|
Làm đối thủ bối rối bằng những chiến thuật bất ngờ. |
| Phủ định |
Don't discomfit the speaker with rude interruptions.
|
Đừng làm người nói bối rối bằng những lời ngắt lời thô lỗ. |
| Nghi vấn |
Do discomfit him!
|
Hãy làm anh ta bối rối đi! |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unexpected question is discomfiting him during the interview.
|
Câu hỏi bất ngờ đang làm anh ấy bối rối trong cuộc phỏng vấn. |
| Phủ định |
She is not feeling discomfited by the challenging task; she is enjoying it.
|
Cô ấy không cảm thấy bối rối bởi nhiệm vụ khó khăn; cô ấy đang tận hưởng nó. |
| Nghi vấn |
Are they discomfiting the speaker with their constant interruptions?
|
Họ có đang làm người nói bối rối bằng những lời ngắt quãng liên tục của họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to discomfit his opponents with unexpected questions.
|
Anh ấy từng làm đối thủ bối rối bằng những câu hỏi bất ngờ. |
| Phủ định |
She didn't use to get discomfited by criticism, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không cảm thấy bối rối bởi những lời chỉ trích, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to discomfit the speaker with their constant interruptions?
|
Có phải họ từng làm cho diễn giả bối rối bằng những lời ngắt lời liên tục của họ không? |