(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discomfit
C1

discomfit

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm bối rối làm ngượng ngùng làm mất tự tin làm luống cuống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discomfit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó cảm thấy bối rối, ngượng ngùng hoặc hoang mang.

Definition (English Meaning)

To make someone feel uneasy, embarrassed, or confused.

Ví dụ Thực tế với 'Discomfit'

  • "The unexpected question completely discomfited her."

    "Câu hỏi bất ngờ hoàn toàn làm cô ấy bối rối."

  • "He was discomfited by the interruption."

    "Anh ấy bị bối rối bởi sự gián đoạn."

  • "The loud noise discomfited the speaker."

    "Tiếng ồn lớn làm cho người diễn thuyết bối rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discomfit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: discomfit
  • Adjective: discomfited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsettle(làm bối rối, làm mất ổn định)
perturb(làm lo lắng, làm xáo trộn)
fluster(làm luống cuống, làm bối rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfort(an ủi, làm thoải mái)
reassure(trấn an, làm yên tâm)
encourage(khuyến khích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Discomfit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discomfit' thường mang sắc thái mạnh hơn so với 'embarrass' hoặc 'confuse'. Nó ám chỉ một sự bối rối sâu sắc, có thể do một tình huống bất ngờ hoặc không thoải mái. Khác với 'humiliate' (làm nhục), 'discomfit' không nhất thiết mang ý định làm tổn thương người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi đi với 'by', nó chỉ nguyên nhân gây ra sự bối rối. Ví dụ: 'He was discomfited by the unexpected question.' (Anh ấy bối rối bởi câu hỏi bất ngờ). Khi đi với 'with', nó thường diễn tả cảm giác của người bị bối rối. Ví dụ: 'She was discomfited with her poor performance.' (Cô ấy bối rối vì màn trình diễn kém của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discomfit'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his carefully laid plans discomfited her was obvious to everyone in the room.
Việc những kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng của anh ấy làm cô ấy bối rối là điều hiển nhiên với mọi người trong phòng.
Phủ định
Whether the loud music would discomfit the neighbors was not a concern for the partygoers.
Việc liệu tiếng nhạc lớn có làm phiền hàng xóm hay không không phải là mối quan tâm của những người dự tiệc.
Nghi vấn
Why the sudden change of subject discomfited him remained a mystery to the interviewer.
Tại sao sự thay đổi chủ đề đột ngột lại làm anh ấy bối rối vẫn là một bí ẩn đối với người phỏng vấn.

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Discomfit your opponent with unexpected tactics.
Làm đối thủ bối rối bằng những chiến thuật bất ngờ.
Phủ định
Don't discomfit the speaker with rude interruptions.
Đừng làm người nói bối rối bằng những lời ngắt lời thô lỗ.
Nghi vấn
Do discomfit him!
Hãy làm anh ta bối rối đi!

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unexpected question is discomfiting him during the interview.
Câu hỏi bất ngờ đang làm anh ấy bối rối trong cuộc phỏng vấn.
Phủ định
She is not feeling discomfited by the challenging task; she is enjoying it.
Cô ấy không cảm thấy bối rối bởi nhiệm vụ khó khăn; cô ấy đang tận hưởng nó.
Nghi vấn
Are they discomfiting the speaker with their constant interruptions?
Họ có đang làm người nói bối rối bằng những lời ngắt quãng liên tục của họ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to discomfit his opponents with unexpected questions.
Anh ấy từng làm đối thủ bối rối bằng những câu hỏi bất ngờ.
Phủ định
She didn't use to get discomfited by criticism, but now she does.
Cô ấy đã từng không cảm thấy bối rối bởi những lời chỉ trích, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to discomfit the speaker with their constant interruptions?
Có phải họ từng làm cho diễn giả bối rối bằng những lời ngắt lời liên tục của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)