perturb
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perturb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó lo lắng hoặc không yên; làm xáo trộn, quấy rầy lớn.
Definition (English Meaning)
To make (someone) anxious or unsettled; to disturb greatly.
Ví dụ Thực tế với 'Perturb'
-
"The thought of failing the exam perturbed him greatly."
"Ý nghĩ về việc trượt kỳ thi làm anh ấy vô cùng lo lắng."
-
"The sudden loud noise perturbed the cat."
"Tiếng ồn lớn đột ngột làm con mèo giật mình."
-
"The economic crisis perturbed the stability of the region."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế làm xáo trộn sự ổn định của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perturb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perturbation
- Verb: perturb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perturb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Perturb thường mang sắc thái mạnh hơn so với 'bother' hay 'disturb'. Nó ngụ ý một sự xáo trộn sâu sắc hơn về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Nó cũng có thể ám chỉ việc làm gián đoạn trật tự hoặc trạng thái bình thường của một hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **by**: Chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự lo lắng. Ví dụ: 'He was perturbed by the news.' (Anh ấy lo lắng bởi tin tức đó). * **at**: Chỉ hành động hoặc sự việc cụ thể gây ra sự lo lắng. Ví dụ: 'She was perturbed at his rude behavior.' (Cô ấy lo lắng vì hành vi thô lỗ của anh ta). * **about**: Chỉ chủ đề hoặc vấn đề gây ra sự lo lắng. Ví dụ: 'They were perturbed about the upcoming changes.' (Họ lo lắng về những thay đổi sắp tới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perturb'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden change in policy, which perturbed many employees, was eventually reversed.
|
Sự thay đổi chính sách đột ngột, điều này đã làm nhiều nhân viên lo lắng, cuối cùng đã bị đảo ngược. |
| Phủ định |
The student, whose lack of preparation didn't perturb the teacher, still failed the exam.
|
Học sinh đó, sự thiếu chuẩn bị của người đó không làm thầy giáo lo lắng, vẫn trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Is it the unexpected news, which perturbed you so much, that caused your distress?
|
Có phải tin tức bất ngờ, điều mà làm bạn lo lắng rất nhiều, đã gây ra sự đau khổ của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding perturbing the client is crucial for maintaining a good business relationship.
|
Tránh làm phiền khách hàng là rất quan trọng để duy trì một mối quan hệ kinh doanh tốt. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy perturbing others with his constant complaining.
|
Anh ấy không thích làm phiền người khác bằng những lời phàn nàn liên tục của mình. |
| Nghi vấn |
Do you mind perturbing your supervisor to ask for feedback?
|
Bạn có phiền làm phiền người giám sát của bạn để xin phản hồi không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, do not perturb the animals in the zoo.
|
Làm ơn, đừng làm phiền những con vật trong sở thú. |
| Phủ định |
Don't perturb her with unnecessary questions.
|
Đừng làm phiền cô ấy bằng những câu hỏi không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Do perturb the system with unexpected signals to test its resilience.
|
Hãy làm xáo trộn hệ thống bằng các tín hiệu bất ngờ để kiểm tra khả năng phục hồi của nó. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant background noise will be perturbing her concentration as she studies.
|
Tiếng ồn xung quanh liên tục sẽ làm xáo trộn sự tập trung của cô ấy khi cô ấy học bài. |
| Phủ định |
I won't be perturbing you with any more questions after this one, I promise.
|
Tôi hứa sẽ không làm phiền bạn với bất kỳ câu hỏi nào nữa sau câu này. |
| Nghi vấn |
Will the upcoming changes be perturbing the employees?
|
Liệu những thay đổi sắp tới có gây xáo trộn cho nhân viên không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden loud noise perturbed her concentration.
|
Tiếng ồn lớn đột ngột làm xáo trộn sự tập trung của cô ấy. |
| Phủ định |
The minor setback didn't perturb him at all.
|
Sự thất bại nhỏ không hề làm anh ấy bận tâm. |
| Nghi vấn |
Did the news of the delay perturb you?
|
Tin tức về sự trì hoãn có làm bạn lo lắng không? |