(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noncontinuous
C1

noncontinuous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không liên tục gián đoạn rời rạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncontinuous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên tục; có đặc điểm là bị gián đoạn hoặc ngắt quãng.

Definition (English Meaning)

Not continuous; characterized by breaks or interruptions.

Ví dụ Thực tế với 'Noncontinuous'

  • "The function is noncontinuous at x=0."

    "Hàm số không liên tục tại x=0."

  • "The data showed a noncontinuous pattern of growth."

    "Dữ liệu cho thấy một mô hình tăng trưởng không liên tục."

  • "The speaker's noncontinuous train of thought made it difficult to follow the argument."

    "Mạch suy nghĩ không liên tục của người nói khiến người nghe khó theo dõi lập luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noncontinuous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: noncontinuous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discontinuous(gián đoạn)
intermittent(gián đoạn, không liên tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

continuous(liên tục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Toán học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Noncontinuous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học (ví dụ, hàm số không liên tục), ngôn ngữ học (ví dụ, hành động ngôn ngữ không liên tục), hoặc trong thống kê để mô tả các quá trình không diễn ra một cách liên tục theo thời gian. Sự khác biệt quan trọng nằm ở việc nhấn mạnh sự gián đoạn, trái ngược với 'discontinuous' có thể chỉ đơn giản là không liền mạch nhưng không nhất thiết có sự gián đoạn rõ rệt. 'Noncontinuous' nhấn mạnh sự thiếu tính liên tục vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncontinuous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)