(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discounted
B2

discounted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được giảm giá giá ưu đãi hạ giá bỏ qua (trong ngữ cảnh trừu tượng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discounted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giảm giá.

Definition (English Meaning)

Offered at a reduced price.

Ví dụ Thực tế với 'Discounted'

  • "The store is selling discounted items to clear out old stock."

    "Cửa hàng đang bán các mặt hàng giảm giá để thanh lý hàng tồn kho cũ."

  • "We bought the sofa at a discounted price."

    "Chúng tôi đã mua chiếc ghế sofa với giá giảm."

  • "The company offers discounted rates for students."

    "Công ty cung cấp giá ưu đãi cho sinh viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discounted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: discount (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
  • Adjective: discounted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduced(đã giảm)
on sale(đang giảm giá)
marked down(được hạ giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

full-price(giá đầy đủ)
regular price(giá thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Discounted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'discounted' thường được sử dụng để mô tả hàng hóa, dịch vụ hoặc giá cả đã được giảm so với giá gốc. Nó nhấn mạnh rằng người mua có thể mua sản phẩm hoặc dịch vụ đó với chi phí thấp hơn. Khác với 'cheap' (rẻ), 'discounted' ngụ ý việc giảm giá là có lý do, ví dụ như khuyến mãi, thanh lý hàng tồn kho, hoặc ưu đãi đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discounted'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To offer discounted rates, we need to analyze the market trends.
Để cung cấp mức giá chiết khấu, chúng ta cần phân tích xu hướng thị trường.
Phủ định
They decided not to offer discounted prices on the new product line.
Họ quyết định không đưa ra giá chiết khấu cho dòng sản phẩm mới.
Nghi vấn
Why did they decide to offer discounted tickets?
Tại sao họ quyết định cung cấp vé giảm giá?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The price was discounted significantly for the clearance sale.
Giá đã được giảm đáng kể cho đợt giảm giá thanh lý.
Phủ định
The items in the catalog weren't discounted last week.
Các mặt hàng trong danh mục không được giảm giá vào tuần trước.
Nghi vấn
Was the furniture discounted during the holiday promotion?
Đồ nội thất có được giảm giá trong đợt khuyến mãi ngày lễ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This discounted laptop is as affordable as that used one.
Chiếc máy tính xách tay được giảm giá này có giá cả phải chăng như chiếc máy tính đã qua sử dụng kia.
Phủ định
This discounted product is not more expensive than the original one.
Sản phẩm được giảm giá này không đắt hơn sản phẩm gốc.
Nghi vấn
Is this discounted ticket the least expensive option?
Vé giảm giá này có phải là lựa chọn rẻ nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)