(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clearance
B2

clearance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự dọn dẹp sự thông thoáng sự cho phép sự chấp thuận đợt giảm giá khoảng hở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clearance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động dọn dẹp; trạng thái được dọn dẹp, thông thoáng.

Definition (English Meaning)

The action of clearing; the state of being clear.

Ví dụ Thực tế với 'Clearance'

  • "The city ordered a clearance of the debris after the storm."

    "Thành phố đã ra lệnh dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão."

  • "The bridge has a low clearance."

    "Cây cầu có khoảng hở thấp."

  • "The government granted clearance for the project to proceed."

    "Chính phủ đã cho phép dự án được tiến hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clearance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clearance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

security(an ninh)
stock(hàng tồn kho)
aviation(hàng không)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực: thương mại quân sự an ninh ...)

Ghi chú Cách dùng 'Clearance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường chỉ việc loại bỏ chướng ngại vật hoặc sự tắc nghẽn. Ví dụ: dọn dẹp đường đi, dọn dẹp chướng ngại vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

clearance *for* something (sự cho phép cho cái gì đó), clearance *from* something (sự giải tỏa khỏi cái gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clearance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)