clearance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clearance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động dọn dẹp; trạng thái được dọn dẹp, thông thoáng.
Definition (English Meaning)
The action of clearing; the state of being clear.
Ví dụ Thực tế với 'Clearance'
-
"The city ordered a clearance of the debris after the storm."
"Thành phố đã ra lệnh dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão."
-
"The bridge has a low clearance."
"Cây cầu có khoảng hở thấp."
-
"The government granted clearance for the project to proceed."
"Chính phủ đã cho phép dự án được tiến hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clearance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clearance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clearance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường chỉ việc loại bỏ chướng ngại vật hoặc sự tắc nghẽn. Ví dụ: dọn dẹp đường đi, dọn dẹp chướng ngại vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
clearance *for* something (sự cho phép cho cái gì đó), clearance *from* something (sự giải tỏa khỏi cái gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clearance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.