(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discourager
C1

discourager

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người làm nản lòng yếu tố gây nản người ngăn cản người làm mất tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discourager'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật làm nản lòng ai đó hoặc điều gì đó; người ngăn cản, làm mất tinh thần.

Definition (English Meaning)

A person or thing that discourages someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Discourager'

  • "He was a notorious discourager of young talent, always finding fault with their work."

    "Ông ta nổi tiếng là người làm nản lòng các tài năng trẻ, luôn tìm lỗi trong công việc của họ."

  • "The constant negativity of the online comments section acted as a major discourager to new content creators."

    "Sự tiêu cực liên tục của phần bình luận trực tuyến đóng vai trò như một yếu tố làm nản lòng lớn đối với những người sáng tạo nội dung mới."

  • "Bureaucracy can be a significant discourager of investment."

    "Quan liêu có thể là một yếu tố làm nản lòng đầu tư đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discourager'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discourager
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

encourager(người khuyến khích, động viên)
motivator(người tạo động lực)
supporter(người ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

obstacle(chướng ngại vật)
hindrance(sự cản trở)
setback(sự thụt lùi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Discourager'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discourager' thường ám chỉ một tác nhân chủ động hoặc một yếu tố thụ động gây ra sự mất động lực, sự chán nản, hoặc làm giảm khả năng thành công của một người hoặc một dự án. Sắc thái của từ này mạnh hơn so với 'demotivator' (người/vật gây mất động lực) vì nó bao hàm sự ngăn cản, cản trở rõ rệt hơn. Nó có thể là một người trực tiếp chỉ trích và hạ thấp người khác, hoặc một hoàn cảnh khách quan khó khăn gây nản lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

discourager *of* something: Người làm nản lòng việc gì đó. Ví dụ: He is a discourager of innovation. (Anh ta là người làm nản lòng sự đổi mới). discourager *to* someone: Người làm nản lòng ai đó. Ví dụ: Don't be a discourager to your children. (Đừng làm con bạn nản lòng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discourager'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)