pessimist
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pessimist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người bi quan; người có khuynh hướng nhìn nhận khía cạnh tồi tệ nhất của mọi việc hoặc tin rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.
Definition (English Meaning)
A person who tends to see the worst aspect of things or believe that the worst will happen.
Ví dụ Thực tế với 'Pessimist'
-
"He is such a pessimist; he always expects the worst."
"Anh ta đúng là một người bi quan; anh ta luôn mong đợi điều tồi tệ nhất."
-
"Don't be such a pessimist; things might turn out better than you think."
"Đừng bi quan như vậy; mọi thứ có thể tốt đẹp hơn bạn nghĩ."
-
"The pessimist sees difficulty in every opportunity. The optimist sees opportunity in every difficulty."
"Người bi quan nhìn thấy khó khăn trong mọi cơ hội. Người lạc quan nhìn thấy cơ hội trong mọi khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pessimist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pessimist
- Adjective: pessimistic
- Adverb: pessimistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pessimist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Người bi quan thường tập trung vào những khuyết điểm, thất bại và những kết quả tiêu cực tiềm ẩn. Sự bi quan có thể là một đặc điểm tính cách hoặc một thái độ tạm thời đối với một tình huống cụ thể. Khác với người hoài nghi (skeptic) thường nghi ngờ tính xác thực của thông tin hoặc động cơ của người khác, người bi quan thiên về dự đoán kết quả xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'about', 'regarding', và 'over' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà người bi quan đang bi quan về. Ví dụ: 'He is pessimistic about the future.' (Anh ấy bi quan về tương lai.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pessimist'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he is such a pessimist, he always expects the worst to happen.
|
Bởi vì anh ấy là một người bi quan, anh ấy luôn mong đợi điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra. |
| Phủ định |
Even though she is usually optimistic, she behaved pessimistically after she lost her job.
|
Mặc dù cô ấy thường lạc quan, cô ấy đã cư xử một cách bi quan sau khi mất việc. |
| Nghi vấn |
If the news is so bad, is it pessimistic to think the company will go bankrupt?
|
Nếu tin tức tồi tệ như vậy, có bi quan không khi nghĩ rằng công ty sẽ phá sản? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He viewed the situation pessimistically.
|
Anh ấy nhìn nhận tình huống một cách bi quan. |
| Phủ định |
She didn't pessimistically predict the company's failure.
|
Cô ấy đã không bi quan dự đoán sự thất bại của công ty. |
| Nghi vấn |
Did they pessimistically analyze the data?
|
Họ đã phân tích dữ liệu một cách bi quan phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a pessimist.
|
Anh ấy là một người bi quan. |
| Phủ định |
Isn't she being too pessimistic about the future?
|
Cô ấy có đang quá bi quan về tương lai không? |
| Nghi vấn |
Are you a pessimist or an optimist?
|
Bạn là một người bi quan hay một người lạc quan? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she received the promotion, she had already become pessimistic about her chances.
|
Vào thời điểm cô ấy nhận được sự thăng chức, cô ấy đã trở nên bi quan về cơ hội của mình. |
| Phủ định |
He had not always been such a pessimist; something must have happened to change him.
|
Anh ấy không phải lúc nào cũng là một người bi quan; chắc hẳn đã có điều gì đó xảy ra khiến anh ấy thay đổi. |
| Nghi vấn |
Had the constant setbacks made him pessimistically view every opportunity before it even began?
|
Liệu những thất bại liên tục đã khiến anh ấy nhìn nhận mọi cơ hội một cách bi quan ngay cả trước khi nó bắt đầu? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pessimist's gloomy outlook affected the entire team's morale.
|
Quan điểm u ám của người bi quan đã ảnh hưởng đến tinh thần của cả đội. |
| Phủ định |
It wasn't the pessimist's intention to discourage everyone, but their words had that effect.
|
Người bi quan không có ý định làm mọi người nản lòng, nhưng lời nói của họ lại có tác dụng đó. |
| Nghi vấn |
Is that the pessimist's usual cynical commentary?
|
Đó có phải là lời bình luận yếm thế thường lệ của người bi quan không? |