(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discourse structure
C1

discourse structure

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cấu trúc diễn ngôn kết cấu diễn ngôn tổ chức diễn ngôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discourse structure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách một văn bản được tổ chức, bao gồm các mối quan hệ giữa các câu, đoạn văn và các phần lớn hơn của văn bản, và cách các yếu tố này đóng góp vào ý nghĩa tổng thể.

Definition (English Meaning)

The way in which a text is organized, including the relationships between sentences, paragraphs, and larger sections of the text, and how these elements contribute to the overall meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Discourse structure'

  • "Analyzing the discourse structure helps us understand the author's intent."

    "Phân tích cấu trúc diễn ngôn giúp chúng ta hiểu được ý định của tác giả."

  • "The discourse structure of academic papers typically includes an introduction, literature review, methodology, results, and discussion."

    "Cấu trúc diễn ngôn của các bài báo khoa học thường bao gồm phần giới thiệu, tổng quan tài liệu, phương pháp luận, kết quả và thảo luận."

  • "Understanding discourse structure is crucial for effective reading comprehension."

    "Hiểu cấu trúc diễn ngôn là rất quan trọng để đọc hiểu hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discourse structure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discourse structure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

text structure(cấu trúc văn bản)
organizational pattern(mô hình tổ chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Discourse structure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Discourse structure đề cập đến các mô hình và quy ước được sử dụng để tổ chức ý tưởng và thông tin trong một đoạn văn, bài luận, bài phát biểu hoặc bất kỳ hình thức giao tiếp nào khác. Nó liên quan đến việc xem xét cách các bộ phận khác nhau của văn bản liên kết với nhau để tạo ra một tổng thể mạch lạc. Nó khác với 'sentence structure' vốn chỉ tập trung vào cấu trúc cú pháp của một câu đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In discourse structure’ đề cập đến việc cấu trúc được sử dụng *bên trong* một diễn ngôn cụ thể. ‘Of discourse structure’ đề cập đến một khía cạnh, một phần, hoặc đặc điểm *của* cấu trúc diễn ngôn nói chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discourse structure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)