coherence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coherence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mạch lạc, tính nhất quán, sự gắn kết chặt chẽ, tạo thành một tổng thể thống nhất.
Definition (English Meaning)
The quality of being logical and consistent; the quality of forming a unified whole.
Ví dụ Thực tế với 'Coherence'
-
"There was no coherence in his speech; he jumped from one topic to another randomly."
"Bài phát biểu của anh ấy không có sự mạch lạc; anh ấy nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác một cách ngẫu nhiên."
-
"The coherence of the plot made the movie easy to follow."
"Sự mạch lạc của cốt truyện giúp bộ phim dễ theo dõi."
-
"For a persuasive essay, coherence is essential to maintain the reader's attention."
"Đối với một bài luận thuyết phục, sự mạch lạc là rất quan trọng để duy trì sự chú ý của người đọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coherence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coherence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Coherence' thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, lập luận, hoặc văn bản có sự liên kết logic và dễ hiểu. Nó nhấn mạnh sự rõ ràng và trật tự trong cách các phần tử kết nối với nhau. So với 'cohesion' (sự gắn kết), 'coherence' tập trung hơn vào ý nghĩa và tính logic, trong khi 'cohesion' chú trọng hơn vào các liên kết hình thức (ví dụ, sử dụng từ nối).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In coherence with' nghĩa là 'phù hợp với, tương ứng với'. Ví dụ: 'The plan is in coherence with the company's overall strategy.' 'Coherence in' thường được dùng để chỉ sự mạch lạc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Coherence in his argument was impressive.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coherence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.